UDN
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum - Campus of the University of Da Nang in Kon Tum (UDN)
Thông tin chung
Mã trường: DDP
Địa chỉ: 704 - Phan Đình Phùng, thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum
Điện thoại: 02606509559
Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 02 năm 2007
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 4000 sinh viên
Website: ts.kontum.udn.vn
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A09, C00, D01 | 17.5 | TTNV |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C00, D01 | 14 | TTNV |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A09, C00, D01 | 14 | TTNV |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A09, C00, D01 | 14.35 | TTNV |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A09, C00, D01 | 14.1 | TTNV |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C00, D01 | 14.15 | TTNV |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A09, C00, D01 | 14 | TTNV |
8 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A09, C00, D01 | 14.05 | TTNV |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, B00 | 14.3 | TTNV |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A04, B00 | 20 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, A04, B00 | 19 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, B00 | 15.65 | TTNV |
- Mã ngành: 7140202
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: A00, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 TTNV - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 TTNV - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 TTNV - Mã ngành: 7340121
Tên ngành: Kinh doanh thương mại
Tổ hợp môn: A00, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.35 TTNV - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.1 TTNV - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.15 TTNV - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 TTNV - Mã ngành: 7620114
Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.05 TTNV - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14.3 TTNV - Mã ngành: 7520201
Tên ngành: Kỹ thuật điện
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, B00 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, B00 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15.65 TTNV