HVTA
Học viện Tòa án - Vietnam Court Academy (HVTA)
Thông tin chung
Mã trường: HTA
Địa chỉ: QL18B Kim Son, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 024 6261 6637
Ngày thành lập: 1960
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Tòa án nhân dân tối cao
Quy mô:
Website: www.hvta.toaan.gov.vn
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 18.75 | (Nam miền Bắc) |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 17.35 | (Nam miền Bắc) |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | (Nam miền Bắc) |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 18.1 | (Nam miền Bắc) |
5 | 7380101 | Luật (Nữ miền Bắc) | A00 | 18.35 | |
6 | 7380101 | Luật (Nữ miền Bắc) | A01 | 17.7 | |
7 | 7380101 | Luật (Nữ miền Bắc) | C00 | 26 | |
8 | 7380101 | Luật (Nữ miền Bắc) | D01 | 21.4 | |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 17.4 | (Nam miền Nam) |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 16.85 | (Nam miền Nam) |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 19.75 | (Nam miền Nam) |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 17.85 | (Nam miền Nam) |
13 | 7380101 | Luật (Nữ miền Nam) | A00 | 17.15 | |
14 | 7380101 | Luật (Nữ miền Nam) | A01 | 17.05 | |
15 | 7380101 | Luật (Nữ miền Nam) | C00 | 22.25 | |
16 | 7380101 | Luật (Nữ miền Nam) | D01 | 18.15 |
- Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 (Nam miền Bắc) - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.35 (Nam miền Bắc) - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.5 (Nam miền Bắc) - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.1 (Nam miền Bắc) - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật (Nữ miền Bắc)
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 18.35 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật (Nữ miền Bắc)
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.7 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật (Nữ miền Bắc)
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 26 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật (Nữ miền Bắc)
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.4 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 17.4 (Nam miền Nam) - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 16.85 (Nam miền Nam) - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 (Nam miền Nam) - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.85 (Nam miền Nam) - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật (Nữ miền Nam)
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 17.15 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật (Nữ miền Nam)
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.05 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật (Nữ miền Nam)
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22.25 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật (Nữ miền Nam)
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.15