VMMU
Học Viện Quân Y - Vietnam Melitary Medical University (VMMU)
Thông tin chung
Mã trường: YQH
Địa chỉ: Số 160 - Đường Phùng Hưng - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 069 698 913
Ngày thành lập: ngày 10 tháng 3 năm 1949
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Quốc Phòng VN
Quy mô: 5000 giảng viên và sinh viên
Website: hocvienquany.vn
Điểm chuẩn Học Viện Quân Y năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, B00 | 20.05 | |
2 | 7720101 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, B00 | 20.6 | |
3 | 7720101 | Thí sinh Nữ miền Bắc | A00, B00 | 25.65 | |
4 | 7720101 | Thí sinh Nữ miền Nam | A00, B00 | 26.35 | |
5 | 7720101 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, B00 | 22.35 | Thí sinh mức 22,35 điểm:- Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,25, điểm môn Toán ≥ 7,60 trúng tuyển. |
6 | 7720101 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, B00 | 21.05 | |
7 | 7720101 | Thí sinh Nữ miền Bắc | A00, B00 | 24.2 | |
8 | 7720101 | Thí sinh Nữ miền Nam | A00, B00 | 24.15 | Thí sinh mức 24,15 điểm:Điểm môn Sinh ≥ 8,25 |
- Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.05 - Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.6 - Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Thí sinh Nữ miền Bắc
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 25.65 - Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Thí sinh Nữ miền Nam
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 26.35 - Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.35 Thí sinh mức 22,35 điểm:- Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,25, điểm môn Toán ≥ 7,60 trúng tuyển. - Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.05 - Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Thí sinh Nữ miền Bắc
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.2 - Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Thí sinh Nữ miền Nam
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.15 Thí sinh mức 24,15 điểm:Điểm môn Sinh ≥ 8,25