Điểm chuẩn chính thức Học viện Ngoại giao Việt Nam 2019 chính xác nhất.

Học viện Ngoại giao Việt Nam - Diplomatic Academy of Vietnam (DAV)

Thông tin chung

Mã trường: HQT

Địa chỉ: Số 69 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội.

Điện thoại: (024) 38344540

Ngày thành lập: 1959

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ ngoại giao

Quy mô:

Website: www.dav.edu.vn

Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao Việt Nam năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01 23.1 Tiêu chí phụ 1: Tiếng Anh: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
2 7310206 Quan hệ quốc tế D01 23.1 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
3 7310206 Quan hệ quốc tế D03 23.1 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Pháp: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00 22.9 Tiêu chí phụ 1:Toán: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
5 7310106 Kinh tế quốc tế A01 22.9 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
6 7310106 Kinh tế quốc tế D01 22.9 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
7 7380108 Luật quốc tế A01 21.95 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 6.8; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV9
8 7380108 Luật quốc tế D01 21.95 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 6.8; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV9
9 7320107 Truyền thông quốc tế A01 23.4 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
10 7320107 Truyền thông quốc tế D01 23.4 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
11 7320107 Truyền thông quốc tế D03 23.4 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Pháp: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 30.5 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.2; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV4
  • Mã ngành: 7310206
    Tên ngành: Quan hệ quốc tế
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 23.1 Tiêu chí phụ 1: Tiếng Anh: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7310206
    Tên ngành: Quan hệ quốc tế
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.1 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7310206
    Tên ngành: Quan hệ quốc tế
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 23.1 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Pháp: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7310106
    Tên ngành: Kinh tế quốc tế
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 22.9 Tiêu chí phụ 1:Toán: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7310106
    Tên ngành: Kinh tế quốc tế
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 22.9 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7310106
    Tên ngành: Kinh tế quốc tế
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.9 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7380108
    Tên ngành: Luật quốc tế
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 21.95 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 6.8; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV9
  • Mã ngành: 7380108
    Tên ngành: Luật quốc tế
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.95 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 6.8; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV9
  • Mã ngành: 7320107
    Tên ngành: Truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 23.4 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7320107
    Tên ngành: Truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.4 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7320107
    Tên ngành: Truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 23.4 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Pháp: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 30.5 Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.2; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV4