MSA
Học Viện Khoa học quân sự - Military Science Academy (MSA)
Thông tin chung
Mã trường: NQH
Địa chỉ: Số 322 Đường Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 043.5659449
Ngày thành lập: năm 1957
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Quốc Phòng
Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên
Website: hvkhqs.edu.vn
Điểm chuẩn Học Viện Khoa học quân sự năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước) | D01 | 17.54 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước) | D01 | 25.65 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước) | D01, D02 | 20.23 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước) | D01, D02 | 25.71 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước) | D01, D04 | 20.73 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước) | D01, D04 | 25.55 | |
7 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước) | D01 | 22.65 | |
8 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước) | D01 | 26.14 | |
9 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc | A00, A01 | 23.85 | |
10 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam | A00, A01 | 17.65 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước)
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.54 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước)
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 25.65 - Mã ngành: 7220202
Tên ngành: Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước)
Tổ hợp môn: D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 20.23 - Mã ngành: 7220202
Tên ngành: Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước)
Tổ hợp môn: D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 25.71 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước)
Tổ hợp môn: D01, D04 - Điểm chuẩn NV1: 20.73 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước)
Tổ hợp môn: D01, D04 - Điểm chuẩn NV1: 25.55 - Mã ngành: 7310206
Tên ngành: Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước)
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.65 - Mã ngành: 7310206
Tên ngành: Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước)
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 26.14 - Mã ngành: 7860231
Tên ngành: ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 23.85 - Mã ngành: 7860231
Tên ngành: ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.65