Điểm chuẩn chính thức Học Viện Khoa học quân sự 2019 chính xác nhất.

Học Viện Khoa học quân sự - Military Science Academy (MSA)

Thông tin chung

Mã trường: NQH

Địa chỉ: Số 322 Đường Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội

Điện thoại: 043.5659449

Ngày thành lập: năm 1957

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Quốc Phòng

Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên

Website: hvkhqs.edu.vn

Điểm chuẩn Học Viện Khoa học quân sự năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước) D01 17.54
2 7220201 Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước) D01 25.65
3 7220202 Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước) D01, D02 20.23
4 7220202 Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước) D01, D02 25.71
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước) D01, D04 20.73
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước) D01, D04 25.55
7 7310206 Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước) D01 22.65
8 7310206 Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước) D01 26.14
9 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc A00, A01 23.85
10 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam A00, A01 17.65
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.54
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 25.65
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước)
    Tổ hợp môn: D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 20.23
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước)
    Tổ hợp môn: D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 25.71
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước)
    Tổ hợp môn: D01, D04 - Điểm chuẩn NV1: 20.73
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước)
    Tổ hợp môn: D01, D04 - Điểm chuẩn NV1: 25.55
  • Mã ngành: 7310206
    Tên ngành: Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.65
  • Mã ngành: 7310206
    Tên ngành: Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 26.14
  • Mã ngành: 7860231
    Tên ngành: ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 23.85
  • Mã ngành: 7860231
    Tên ngành: ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.65