VWA
Học viện phụ nữ Việt Nam - phân hiệu thành phố Hồ Chí Minh - Vietnam Women's Academy (VWA)
Thông tin chung
Mã trường: HPN
Địa chỉ: đường 9/10, phường Phước Bình, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 04.38343337
Ngày thành lập: 1960
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 83 giảng viên
Website: www.hvpnvn.edu.vn/
Điểm chuẩn Học viện phụ nữ Việt Nam - phân hiệu thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 17.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 19 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; | 18 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
5 | 7340103 | Giới và phát triển | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 20 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 19 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 18.5 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00,A01,D01 | 17.5 |
- Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; C00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7340103
Tên ngành: Giới và phát triển
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; C00 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7340103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7340103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7320104
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7320104
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Tổ hợp môn: A00,A01,D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5