Điểm chuẩn chính thức Đại học Y phạm ngọc thạch 2019 chính xác nhất.

Đại học Y phạm ngọc thạch - Pham Ngoc Thach University of Medicine (PNT)

Thông tin chung

Mã trường: TYS

Địa chỉ: Số 2 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM

Điện thoại: 028.38.652.435

Ngày thành lập: 1989

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ y tế

Quy mô: 456 giảng viên và hơn 9000 sinh viên

Website: www.pnt.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Y phạm ngọc thạch năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 22.7
2 7720101TP Y khoa B00 22 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
3 7720201 Dược học B00 22.2
4 7720201TP Dược học B00 21.9 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
5 7720301 Điều dưỡng B00 19.2
6 7720301TP Điều dưỡng B00 19.6 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 23.3
8 7720501TP Răng - Hàm - Mặt B00 22.5 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.2
10 7720601TP Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.1 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
11 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20.1
12 7720602TP Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20.35 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
13 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 19.8
14 7720699TP Khúc xạ nhãn khoa B00 20.75 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
15 7720701 Y tế công cộng B00 16.85
16 7720701TP Y tế công cộng B00 18.5 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
  • Mã ngành: 7720101
    Tên ngành: Y khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.7
  • Mã ngành: 7720101TP
    Tên ngành: Y khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.2
  • Mã ngành: 7720201TP
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.9 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.2
  • Mã ngành: 7720301TP
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.6 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
  • Mã ngành: 7720501
    Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 23.3
  • Mã ngành: 7720501TP
    Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.5 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.2
  • Mã ngành: 7720601TP
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.1 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
  • Mã ngành: 7720602
    Tên ngành: Kỹ thuật hình ảnh y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.1
  • Mã ngành: 7720602TP
    Tên ngành: Kỹ thuật hình ảnh y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.35 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
  • Mã ngành: 7720699
    Tên ngành: Khúc xạ nhãn khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.8
  • Mã ngành: 7720699TP
    Tên ngành: Khúc xạ nhãn khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
  • Mã ngành: 7720701
    Tên ngành: Y tế công cộng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 16.85
  • Mã ngành: 7720701TP
    Tên ngành: Y tế công cộng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM