Điểm chuẩn chính thức Đại học Y Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Y Hà Nội - Hanoi Medical University (HMU)

Thông tin chung

Mã trường: YHB

Địa chỉ: Số 1 đường Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại: 024 3852 3798

Ngày thành lập: 1902

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ y tế

Quy mô: 1000 giảng viên

Website: www.hmu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Đa khoa B00 24.75 Thí sinh có cùng mức 24.75 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
2 7720101_YHT Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 22.1 Thí sinh có cùng mức 22.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
3 7720110 Y học dự phòng B00 20 Thí sinh có cùng mức 20.00 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
4 7720115 Y học cổ truyền B00 21.85 Thí sinh có cùng mức 21.85 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
5 7720301 Điều dưỡng B00 21.25 Thí sinh có cùng mức 21.25 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
6 7720401 Dinh dưỡng B00 19.65 Thí sinh có cùng mức 19.65 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 24.3 Thí sinh có cùng mức 24.3 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
8 7720601 Xét nghiệm Y học B00 21.55 Thí sinh có cùng mức 21.55 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
9 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa B00 21.6 Thí sinh có cùng mức 21.6 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
10 7720701 Y tế công cộng B00 18.1 Thí sinh có cùng mức 18.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720101
    Tên ngành: Y Đa khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.75 Thí sinh có cùng mức 24.75 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720101_YHT
    Tên ngành: Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.1 Thí sinh có cùng mức 22.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720110
    Tên ngành: Y học dự phòng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20 Thí sinh có cùng mức 20.00 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720115
    Tên ngành: Y học cổ truyền
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.85 Thí sinh có cùng mức 21.85 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 Thí sinh có cùng mức 21.25 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720401
    Tên ngành: Dinh dưỡng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 Thí sinh có cùng mức 19.65 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720501
    Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.3 Thí sinh có cùng mức 24.3 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Xét nghiệm Y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.55 Thí sinh có cùng mức 21.55 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720699
    Tên ngành: Khúc xạ Nhãn khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.6 Thí sinh có cùng mức 21.6 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
  • Mã ngành: 7720701
    Tên ngành: Y tế công cộng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18.1 Thí sinh có cùng mức 18.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1