HMU
Đại học Y Hà Nội - Hanoi Medical University (HMU)
Thông tin chung
Mã trường: YHB
Địa chỉ: Số 1 đường Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 024 3852 3798
Ngày thành lập: 1902
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ y tế
Quy mô: 1000 giảng viên
Website: www.hmu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Đa khoa | B00 | 24.75 | Thí sinh có cùng mức 24.75 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
2 | 7720101_YHT | Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 22.1 | Thí sinh có cùng mức 22.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 20 | Thí sinh có cùng mức 20.00 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.85 | Thí sinh có cùng mức 21.85 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.25 | Thí sinh có cùng mức 21.25 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
6 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 19.65 | Thí sinh có cùng mức 19.65 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.3 | Thí sinh có cùng mức 24.3 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
8 | 7720601 | Xét nghiệm Y học | B00 | 21.55 | Thí sinh có cùng mức 21.55 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
9 | 7720699 | Khúc xạ Nhãn khoa | B00 | 21.6 | Thí sinh có cùng mức 21.6 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18.1 | Thí sinh có cùng mức 18.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
- Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Y Đa khoa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.75 Thí sinh có cùng mức 24.75 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720101_YHT
Tên ngành: Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.1 Thí sinh có cùng mức 22.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720110
Tên ngành: Y học dự phòng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20 Thí sinh có cùng mức 20.00 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720115
Tên ngành: Y học cổ truyền
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.85 Thí sinh có cùng mức 21.85 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 Thí sinh có cùng mức 21.25 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720401
Tên ngành: Dinh dưỡng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 Thí sinh có cùng mức 19.65 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720501
Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.3 Thí sinh có cùng mức 24.3 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720601
Tên ngành: Xét nghiệm Y học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.55 Thí sinh có cùng mức 21.55 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720699
Tên ngành: Khúc xạ Nhãn khoa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.6 Thí sinh có cùng mức 21.6 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 - Mã ngành: 7720701
Tên ngành: Y tế công cộng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18.1 Thí sinh có cùng mức 18.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1