Điểm chuẩn chính thức Đại học Y dược Hải phòng 2019 chính xác nhất.

Đại học Y dược Hải phòng - Haiphong University Of Medicine and Pharmacy (HPMU)

Thông tin chung

Mã trường: YPB

Địa chỉ: Số 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngô Quyền, Hải Phòng

Điện thoại: 02253.731.907

Ngày thành lập: 1979

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ y tế

Quy mô: 384 giảng viên và khoảng 6530 sinh viên

Website: www.hpmu.edu.vn/hpmu/

Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101A  Y khoa (A) A00 23.20 Tổng điểm: 22.70; Môn 1: 7.25; Môn 2: 8.20; Môn 3: 7.25
2 7720101B Y khoa (B) B00 23.85 Tổng điểm: 23.60; Môn 1: 7.25; Môn 2: 7.75; Môn 3: 8.60
3 7720110B Y học dự phòng (B) B00 18.05 Tổng điểm: 17.80; Môn 1: 4.50; Môn 2: 6.50; Môn 3: 6.80
4 7720110B8 Y học dự phòng (B8) B08 20.60 Tổng điểm: 20.60; Môn 1: 6.00; Môn 2: 7.00; Môn 3: 7.60
5 7720115 Y học cổ truyền B00 20.10 Tổng điểm: 19.35; Môn 1: 6.00; Môn 2: 5.75; Môn 3: 7.60
6 7720201A Dược học A A00 22.95 Tổng điểm: 22.95; Môn 1: 6.75; Môn 2: 8.20; Môn 3: 8.00
7 7720201B Dược học B B00 23.15 Tổng điểm: 22.65; Môn 1: 6.75; Môn 2: 7.50; Môn 3: 8.40 
8 7720201D Dược học D D07 20.05 Tổng điểm: 19.80; Môn 1: 7.00; Môn 2: 7.20; Môn 3: 5.60
9 7720301B Điều dưỡng (B) B00 20.35 Tổng điểm: 19.85; Môn 1: 6.00; Môn 2: 6.25; Môn 3: 7.60
10 7720301B8 Điều dưỡng (B8) B08 18.00 Tổng điểm: 17.50; Môn 1: 4.50; Môn 2: 6.20; Môn 3: 6.80
11 7720501 Răng hàm mặt B00 23.50 Tổng điểm: 23.25; Môn 1: 8.75; Môn 2: 6.50; Môn 3: 8.00
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20.80 Tổng điểm: 20.80; Môn 1: 7.00; Môn 2: 7.00; Môn 3: 6.80
  • Mã ngành: 7720101A
    Tên ngành: Y khoa (A)
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 23.20 Tổng điểm: 22.70; Môn 1: 7.25; Môn 2: 8.20; Môn 3: 7.25
  • Mã ngành: 7720101B
    Tên ngành: Y khoa (B)
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 23.85 Tổng điểm: 23.60; Môn 1: 7.25; Môn 2: 7.75; Môn 3: 8.60
  • Mã ngành: 7720110B
    Tên ngành: Y học dự phòng (B)
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18.05 Tổng điểm: 17.80; Môn 1: 4.50; Môn 2: 6.50; Môn 3: 6.80
  • Mã ngành: 720110B8
    Tên ngành: Y học dự phòng (B8)
    Tổ hợp môn: B08 - Điểm chuẩn NV1: 20.60 Tổng điểm: 20.60; Môn 1: 6.00; Môn 2: 7.00; Môn 3: 7.60
  • Mã ngành: 7720115
    Tên ngành: Y học cổ truyền 
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.10 Tổng điểm: 19.35; Môn 1: 6.00; Môn 2: 5.75; Môn 3: 7.60
  • Mã ngành: 7720201A
    Tên ngành: Dược học A
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 22.95 Tổng điểm: 22.95; Môn 1: 6.75; Môn 2: 8.20; Môn 3: 8.00
  • Mã ngành: 7720201B
    Tên ngành: Dược học B
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 23.15 Tổng điểm: 22.65; Môn 1: 6.75; Môn 2: 7.50; Môn 3: 8.40 
  • Mã ngành: 7720201D
    Tên ngành: Dược học D
    Tổ hợp môn: D07 - Điểm chuẩn NV1: 20.05 Tổng điểm: 19.80; Môn 1: 7.00; Môn 2: 7.20; Môn 3: 5.60
  • Mã ngành: 7720301B
    Tên ngành: Điều dưỡng (B)
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.35 Tổng điểm: 19.85; Môn 1: 6.00; Môn 2: 6.25; Môn 3: 7.60
  • Mã ngành: 7720301B8
    Tên ngành: Điều dưỡng (B8)
    Tổ hợp môn: B08 - Điểm chuẩn NV1: 18.00 Tổng điểm: 17.50; Môn 1: 4.50; Môn 2: 6.20; Môn 3: 6.80
  • Mã ngành: 7720501
    Tên ngành: Răng hàm mặt
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 23.50 Tổng điểm: 23.25; Môn 1: 8.75; Môn 2: 6.50; Môn 3: 8.00
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.80 Tổng điểm: 20.80; Môn 1: 7.00; Môn 2: 7.00; Môn 3: 6.80