MTU
Đại học Xây dựng miền Tây - MienTay Construction University (MTU)
Thông tin chung
Mã trường: MTU
Địa chỉ: 20B Phó Cơ Điều, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long
Điện thoại: (0270). 3 825 903
Ngày thành lập: Ngày 6 tháng 9 năm 2011
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ xây dựng
Quy mô: 170 giảng viên và 2.965 sinh viên
Website: www.mtu.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Xây dựng miền Tây năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00,D15 | 14 | |
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02,V03 | 14 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02,V03 | 14 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
7 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, V00,V01 | 14 |
- Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, C00,D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7520320
Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00,D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00, V01, V02,V03 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580105
Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
Tổ hợp môn: V00, V01, V02,V03 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, B00,D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00, A01, B00,D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580213
Tên ngành: Kỹ thuật cấp thoát nước
Tổ hợp môn: A00, A01, B00,D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580302
Tên ngành: Quản lý xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, V00,V01 - Điểm chuẩn NV1: 14