Điểm chuẩn chính thức Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Culture (HCMUC)

Thông tin chung

Mã trường: VHS

Địa chỉ: 51 Quốc Hương, P. Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028)3899.2901

Ngày thành lập: Ngày 3 tháng 1 năm 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô:

Website: www.hcmuc.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, D01, D09, D15 14.5
2 7310630 Việt Nam học C00, D01, D09, D15 21
3 7320201 Thông tin - Thư viện C00, D01, D09, D15 14.5
4 7320305 Bảo tàng học C00, D01, D09, D15 14
5 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01, D09, D15 16
6 7229040A Văn hóa học,chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00, D01, D09, D15 17.5
7 7229040B Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00, D01, D09, D15 14.5
8 7229040C Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00, D01, D09, D14 19.5
9 7229042A Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội C00, D01, D09, D15 18
10 7229042B Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa C00, D01, D09, D15 14
11 7229042C Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật R01, R02, R03, R04 19
12 7229042D Quản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc R01, R02, R03, R04 18
13 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành D01, D09, D10, D15 19.5
14 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00, D01, D09, D15 21.25
  • Mã ngành: 7220112
    Tên ngành: Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - Thư viện
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7320305
    Tên ngành: Bảo tàng học
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7320402
    Tên ngành: Kinh doanh xuất bản phẩm
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7229040A
    Tên ngành: Văn hóa học,chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7229040B
    Tên ngành: Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7229040C
    Tên ngành: Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D14 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7229042A
    Tên ngành: Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229042B
    Tên ngành: Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7229042C
    Tên ngành: Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật
    Tổ hợp môn: R01, R02, R03, R04 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7229042D
    Tên ngành: Quản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc
    Tổ hợp môn: R01, R02, R03, R04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7810103A
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
    Tổ hợp môn: D01, D09, D10, D15 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7810103B
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
    Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21.25