HCMUC
Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Culture (HCMUC)
Thông tin chung
Mã trường: VHS
Địa chỉ: 51 Quốc Hương, P. Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028)3899.2901
Ngày thành lập: Ngày 3 tháng 1 năm 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
Website: www.hcmuc.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 14.5 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D09, D15 | 21 | |
3 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00, D01, D09, D15 | 14.5 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 14 | |
5 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D09, D15 | 16 | |
6 | 7229040A | Văn hóa học,chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 17.5 | |
7 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 14.5 | |
8 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D14 | 19.5 | |
9 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, D01, D09, D15 | 18 | |
10 | 7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 14 | |
11 | 7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật | R01, R02, R03, R04 | 19 | |
12 | 7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc | R01, R02, R03, R04 | 18 | |
13 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D01, D09, D10, D15 | 19.5 | |
14 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D09, D15 | 21.25 |
- Mã ngành: 7220112
Tên ngành: Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7320201
Tên ngành: Thông tin - Thư viện
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7320305
Tên ngành: Bảo tàng học
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7320402
Tên ngành: Kinh doanh xuất bản phẩm
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7229040A
Tên ngành: Văn hóa học,chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7229040B
Tên ngành: Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7229040C
Tên ngành: Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D14 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7229042A
Tên ngành: Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229042B
Tên ngành: Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7229042C
Tên ngành: Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật
Tổ hợp môn: R01, R02, R03, R04 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7229042D
Tên ngành: Quản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc
Tổ hợp môn: R01, R02, R03, R04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7810103A
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
Tổ hợp môn: D01, D09, D10, D15 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7810103B
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21.25