VNQ
Đại học Văn hóa - nghệ thuật quân đội - (VNQ)
Thông tin chung
Mã trường: ZNH
Địa chỉ: 101 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 046 2663068
Ngày thành lập: ngày 23 tháng 9 năm 1955
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Quốc Phòng VN
Quy mô: 2000 giảng viên và sinh viên
Website: vnq.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa - nghệ thuật quân đội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 22 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 11,10, điểm chuyên môn >=7 |
2 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | N05 | 17.25 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14, điểm chuyên môn >=7 |
3 | 7210205 | Thanh nhạc | N02 | 17.55 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14,05, điểm chuyên môn >=9 |
4 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | N04 | 15.25 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 13,25, điểm chuyên môn >=8,5 |
5 | 7210243 | Biên đạo múa | N03 | 22 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 17,5, điểm chuyên môn >=9 |
6 | 7229042 | Quản lý văn hoá | N01 | 23 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 12,6, điểm chuyên môn >=7 |
7 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24 |
- Mã ngành: 7140221
Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Tổ hợp môn: N01 - Điểm chuẩn NV1: 22 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 11,10, điểm chuyên môn >=7 - Mã ngành: 7210203
Tên ngành: Sáng tác âm nhạc
Tổ hợp môn: N05 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14, điểm chuyên môn >=7 - Mã ngành: 7210205
Tên ngành: Thanh nhạc
Tổ hợp môn: N02 - Điểm chuẩn NV1: 17.55 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14,05, điểm chuyên môn >=9 - Mã ngành: 7210207
Tên ngành: Biểu diễn nhạc cụ phương tây
Tổ hợp môn: N04 - Điểm chuẩn NV1: 15.25 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 13,25, điểm chuyên môn >=8,5 - Mã ngành: 7210243
Tên ngành: Biên đạo múa
Tổ hợp môn: N03 - Điểm chuẩn NV1: 22 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 17,5, điểm chuyên môn >=9 - Mã ngành: 7229042
Tên ngành: Quản lý văn hoá
Tổ hợp môn: N01 - Điểm chuẩn NV1: 23 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 12,6, điểm chuyên môn >=7 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24