Điểm chuẩn chính thức Đại học Văn hóa Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi University of Culture (HUC)

Thông tin chung

Mã trường: VHH

Địa chỉ: Số 418 Đường La Thành – P. Ô Chợ Dừa – Quận Đống Đa – Hà Nội.

Điện thoại: 0243.8511971

Ngày thành lập: ngày 26 tháng 3 năm 1959

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô:

Website: www.huc.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 24.75
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78 21.75
3 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 22.25
4 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D78 19.25
5 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 23.75
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01; D78 20.75
7 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96 19
8 7380101 Luật C00 23
9 7380101 Luật D01; D96 20
10 7320101 Báo chí C00 23.25
11 7320101 Báo chí D01; D78 20.25
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 20.25
13 7229040 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 19.5
14 7229040 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D78 18.5
15 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 21
16 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01; D78 20
17 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật C00 18
18 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật D01; D78 17
19 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 17.75
20 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01; D78 16.75
21 7229042C Quản lý di sản văn hóa C00 19
22 7229042C Quản lý di sản văn hóa D01; D78 18
23 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 17.75
24 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D96 16.75
25 7320205 Quản lý thông tin C00 19
26 7320205 Quản lý thông tin D01; D96 18
27 7320201 Thông tin - Thư viện C00 17.75
28 7320201 Thông tin - Thư viện D01; D96 16.75
29 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 18.5
30 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01; D78 17.5
31 7229045 Gia đình học C00 16.5
32 7229045 Gia đình học D01; D78 15.5
33 7320305 Bảo tàng học C00 17.25
34 7320305 Bảo tàng học D01; D78 16.25
35 7229042D QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 21
36 7229042E QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 21
37 7229042G QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 23
38 7220110 Sáng tác văn học N00 21
39 7810101LT Liên thông du lịch C00 25
40 7810101LT Liên thông du lịch D01; D78 22
41 7229042LT Liên thông Quản lý văn hóa C00 15
42 7229042LT Liên thông Quản lý văn hóa D01; D78 24
43 7320201LT Liên thông thư viện C00 25
44 7320201LT Liên thông thư viện D01; D96 24
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.75
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
  • Mã ngành: 7810101A
    Tên ngành: Du lịch - Văn hóa du lịch
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 7810101A
    Tên ngành: Du lịch - Văn hóa du lịch
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7810101B
    Tên ngành: Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 23.75
  • Mã ngành: 7810101B
    Tên ngành: Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 7810101C
    Tên ngành: Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế
    Tổ hợp môn: D01; D78; D96 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 23.25
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01; D78; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7229040
    Tên ngành: Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7229040
    Tên ngành: Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7229040B
    Tên ngành: Văn hóa học - Văn hóa truyền thông
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7229040B
    Tên ngành: Văn hóa học - Văn hóa truyền thông
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7229042A
    Tên ngành: QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229042A
    Tên ngành: QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7229042B
    Tên ngành: QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7229042B
    Tên ngành: QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 16.75
  • Mã ngành: 7229042C
    Tên ngành: Quản lý di sản văn hóa
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7229042C
    Tên ngành: Quản lý di sản văn hóa
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320402
    Tên ngành: Kinh doanh xuất bản phẩm
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7320402
    Tên ngành: Kinh doanh xuất bản phẩm
    Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 16.75
  • Mã ngành: 7320205
    Tên ngành: Quản lý thông tin
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7320205
    Tên ngành: Quản lý thông tin
    Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - Thư viện
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - Thư viện
    Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 16.75
  • Mã ngành: 7220112
    Tên ngành: Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7220112
    Tên ngành: Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7229045
    Tên ngành: Gia đình học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7229045
    Tên ngành: Gia đình học
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7320305
    Tên ngành: Bảo tàng học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 7320305
    Tên ngành: Bảo tàng học
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 16.25
  • Mã ngành: 7229042D
    Tên ngành: QLVH - Biểu diễn âm nhạc
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7229042E
    Tên ngành: QLVH - Đạo diễn sự kiện
    Tổ hợp môn: N05 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7229042G
    Tên ngành: QLVH - Biên đạo múa đại chúng
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7220110
    Tên ngành: Sáng tác văn học
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7810101LT
    Tên ngành: Liên thông du lịch
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 7810101LT
    Tên ngành: Liên thông du lịch
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7229042LT
    Tên ngành: Liên thông Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7229042LT
    Tên ngành: Liên thông Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 7320201LT
    Tên ngành: Liên thông thư viện
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 7320201LT
    Tên ngành: Liên thông thư viện
    Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 24