Điểm chuẩn chính thức Đại học Thành Đô 2019 chính xác nhất.

Đại học Thành Đô - Thanh Do University (thanhdo)

Thông tin chung

Mã trường: TDD

Địa chỉ: Kim Chung - Hoài Đức - Hà Nội

Điện thoại: 0934078668-02433861791

Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 5 năm 2009

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: 22.500 sinh viên

Website: www.thanhdo.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh B00; D01 14.5
2 7310630 Việt Nam học A00; A01; C00; D01 14.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02 14.5
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D02 14.5
5 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 14.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D02 14.5
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D02 14.5
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D02 14.5
9 7720201 Dược học A00; B00 21
10 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 14.5
11 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 14.5
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D02 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D02 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D02 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D02 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D02 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5