Điểm chuẩn chính thức Đại học Tây Đô 2019 chính xác nhất.

Đại học Tây Đô - Tay Do University (TDU)

Thông tin chung

Mã trường: DTD

Địa chỉ: số 68, Lộ Hậu Thạnh Mỹ (Trần Chiên), Khu vực Thạnh Mỹ, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, TP.Cần Thơ Việt Nam

Điện thoại: +84-(0)71-840222 - 840666

Ngày thành lập: Ngày 9 tháng 3 năm 2006

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: 612 giảng viên và khoảng 16000 sinh viên

Website: www.tdu.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Tây Đô năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 14
2 7229030 Văn học C00, C04, D14, D15 14
3 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 14
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 14
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C04, D01 14
6 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 14
7 7380107 Luật kinh tế C00, D14, D66, D84 14
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, C01 14
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, A02, C01 14
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A02, C01 14
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, A02, C01 14
12 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, A01, B00, D07 14
13 7640101 Thú y A06, B00, B02, C02 14
14 7720201 Dược học A00, B00, C02, D07 15
15 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B03, D08 14
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C04, D01 14
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D01 14
18 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 14
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00, C04, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: C00, D14, D66, D84 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620301
    Tên ngành: Nuôi trồng thuỷ sản
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7640101
    Tên ngành: Thú y
    Tổ hợp môn: A06, B00, B02, C02 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: A02, B00, B03, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14