TDU
Đại học Tây Đô - Tay Do University (TDU)
Thông tin chung
Mã trường: DTD
Điện thoại: +84-(0)71-840222 - 840666
Ngày thành lập: Ngày 9 tháng 3 năm 2006
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: 612 giảng viên và khoảng 16000 sinh viên
Website: www.tdu.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Tây Đô năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | |
2 | 7229030 | Văn học | C00, C04, D14, D15 | 14 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 14 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D66, D84 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
12 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
13 | 7640101 | Thú y | A06, B00, B02, C02 | 14 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 15 | |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B03, D08 | 14 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 14 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7229030
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: C00, C04, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: C00, D14, D66, D84 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620301
Tên ngành: Nuôi trồng thuỷ sản
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A06, B00, B02, C02 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: A02, B00, B03, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14