Điểm chuẩn chính thức Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh University of Natural Resources and Environment (HCMUNRE)

Thông tin chung

Mã trường: DTM

Địa chỉ: 236B Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: +84 028 38443 006

Ngày thành lập: 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Tài nguyên và Môi trường

Quy mô: 240 giảng viên và 7451 sinh viên

Website: www.hcmunre.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 16
2 7440201 Địa chất học A00, A01, A02, B00 15
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 15
4 7440224 Thủy văn học A00, A01, B00, D02 15
5 7440298 Biển đổi khí hậu và phát triển bền vững A00, A01, B00, D03 15
6 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, B00, D04 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D05 15.5
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, A02, B00 15
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa Bản đồ A00, A01, A02, B00 15
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, A02, B00 15
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, A02, B00 15
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, A02, B00 15
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 15
14 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15.5
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 15
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00, A01, A02, B00 15
17 7850197 Quàn lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00, A01, B00, D01 15
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7440201
    Tên ngành: Địa chất học
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7440221
    Tên ngành: Khí tượng và khí hậu học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7440224
    Tên ngành: Thủy văn học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D02 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7440298
    Tên ngành: Biển đổi khí hậu và phát triển bền vững
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D03 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D04 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D05 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7520503
    Tên ngành: Kỹ thuật trắc địa Bản đồ
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580212
    Tên ngành: Kỹ thuật tài nguyên nước
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580213
    Tên ngành: Kỹ thuật cấp thoát nước
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7850102
    Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7850195
    Tên ngành: Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7850196
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên khoáng sản
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7850197
    Tên ngành: Quàn lý tài nguyên và môi trường biển đảo
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15