Điểm chuẩn chính thức Đại học Tài nguyên và môi trường Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Tài nguyên và môi trường Hà Nội - Hanoi University of Natural Resources and Environment (HUNRE)

Thông tin chung

Mã trường: DMT

Địa chỉ: Số 41A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

Điện thoại: +84.24.38370598

Ngày thành lập: Ngày 23 tháng 08 năm 2010

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Tài nguyên và Môi trường

Quy mô: 390 giảng viên

Website: www.hunre.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15 Tại cơ sở Hà Nội
2 7380101 Luật A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 13.5 Tại cơ sở Hà Nội
4 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
5 7440299 Khí tượng thủy văn biển A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
6 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
7 7440224 Thủy văn học A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
8 7620103 Khoa học đất A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
9 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
10 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 14 Tại cơ sở Hà Nội
11 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
12 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 15 Tại cơ sở Hà Nội
14 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
15 7850199 Quản lý biển A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
16 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 13.5 Tại cơ sở Hà Nội
17 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Hà Nội
18 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D01 13.5 Tại cơ sở Hà Nội
19 7340301PH Kế toán A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Thanh Hóa
20 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Thanh Hóa
21 7520503PH Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Thanh Hóa
22 7850103PH Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 13 Tại cơ sở Thanh Hóa
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7440298
    Tên ngành: Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7440299
    Tên ngành: Khí tượng thủy văn biển
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7440221
    Tên ngành: Khí tượng và khí hậu học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7440224
    Tên ngành: Thủy văn học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7620103
    Tên ngành: Khoa học đất
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7520501
    Tên ngành: Kỹ thuật địa chất
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7520503
    Tên ngành: Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7850102
    Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7850199
    Tên ngành: Quản lý biển
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7850198
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên nước
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 Tại cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7340301PH
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Thanh Hóa
  • Mã ngành: 7510406PH
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Thanh Hóa
  • Mã ngành: 7520503PH
    Tên ngành: Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Thanh Hóa
  • Mã ngành: 7850103PH
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Thanh Hóa