HUNRE
Đại học Tài nguyên và môi trường Hà Nội - Hanoi University of Natural Resources and Environment (HUNRE)
Thông tin chung
Mã trường: DMT
Địa chỉ: Số 41A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Điện thoại: +84.24.38370598
Ngày thành lập: Ngày 23 tháng 08 năm 2010
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Quy mô: 390 giảng viên
Website: www.hunre.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | Tại cơ sở Hà Nội |
2 | 7380101 | Luật | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | Tại cơ sở Hà Nội |
4 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
5 | 7440299 | Khí tượng thủy văn biển | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
6 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
7 | 7440224 | Thủy văn học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
8 | 7620103 | Khoa học đất | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14 | Tại cơ sở Hà Nội |
11 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 15 | Tại cơ sở Hà Nội |
14 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
15 | 7850199 | Quản lý biển | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | Tại cơ sở Hà Nội |
17 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
18 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | Tại cơ sở Hà Nội |
19 | 7340301PH | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Thanh Hóa |
20 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Thanh Hóa |
21 | 7520503PH | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Thanh Hóa |
22 | 7850103PH | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Thanh Hóa |
- Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7440298
Tên ngành: Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7440299
Tên ngành: Khí tượng thủy văn biển
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7440221
Tên ngành: Khí tượng và khí hậu học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7440224
Tên ngành: Thủy văn học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7620103
Tên ngành: Khoa học đất
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7520501
Tên ngành: Kỹ thuật địa chất
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7520503
Tên ngành: Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7850102
Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7850199
Tên ngành: Quản lý biển
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7850198
Tên ngành: Quản lý tài nguyên nước
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 Tại cơ sở Hà Nội - Mã ngành: 7340301PH
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Thanh Hóa - Mã ngành: 7510406PH
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Thanh Hóa - Mã ngành: 7520503PH
Tên ngành: Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Thanh Hóa - Mã ngành: 7850103PH
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Tại cơ sở Thanh Hóa