FBU
Đại học Tài chính ngân hàng Hà Nội - Hanoi Financial and Banking University (FBU)
Thông tin chung
Mã trường: FBU
Địa chỉ: xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 024. 3793 1340
Ngày thành lập: 2010
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
Website: www.fbu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Tài chính ngân hàng Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15.5 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340121
Tên ngành: Kinh doanh thương mại
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340302
Tên ngành: Kiểm toán
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5