Điểm chuẩn chính thức Đại học Tài chính - kế toán 2019 chính xác nhất.

Đại học Tài chính - kế toán - University of Finance and Accountacy (UFA)

Thông tin chung

Mã trường: DKQ

Địa chỉ: Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi

Điện thoại: (055) 3 845 578

Ngày thành lập: Ngày 28 tháng 6 năm 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ tài chính

Quy mô: 203 giảng viên

Website: www.tckt.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - kế toán năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00,A01, D01, A16 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00,A01, D01, A16 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
3 7340301 Kế toán A00,A01, D01, A16 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
4 7340302 Kiểm toán A00,A01, D01, A16 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00,A01, D01, A16 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
6 7380107 Luật Kinh tế A00,D01, C00, C15 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
7 7340201H Tài chính - Ngân hàng A00,A01, D01, A16 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế
8 7340301H Kế toán A00,A01, D01, A16 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế
9 7340120H Kinh doanh quốc tế A00,A01, D01, A16 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế
10 7380107H Luật Kinh tế A00,D01, C00, C15 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
  • Mã ngành: 7340302
    Tên ngành: Kiểm toán
    Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00,D01, C00, C15 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi
  • Mã ngành: 7340201H
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế
  • Mã ngành: 7340301H
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế
  • Mã ngành: 7340120H
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế
  • Mã ngành: 7380107H
    Tên ngành: Luật Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00,D01, C00, C15 - Điểm chuẩn NV1: 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế