UFA
Đại học Tài chính - kế toán - University of Finance and Accountacy (UFA)
Thông tin chung
Mã trường: DKQ
Địa chỉ: Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Điện thoại: (055) 3 845 578
Ngày thành lập: Ngày 28 tháng 6 năm 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ tài chính
Quy mô: 203 giảng viên
Website: www.tckt.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Tài chính - kế toán năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
3 | 7340301 | Kế toán | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
4 | 7340302 | Kiểm toán | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
6 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00,D01, C00, C15 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
7 | 7340201H | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01, D01, A16 | 13 | Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế |
8 | 7340301H | Kế toán | A00,A01, D01, A16 | 13 | Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế |
9 | 7340120H | Kinh doanh quốc tế | A00,A01, D01, A16 | 13 | Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế |
10 | 7380107H | Luật Kinh tế | A00,D01, C00, C15 | 13 | Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế |
- Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi - Mã ngành: 7340302
Tên ngành: Kiểm toán
Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật Kinh tế
Tổ hợp môn: A00,D01, C00, C15 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Quảng Ngãi - Mã ngành: 7340201H
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế - Mã ngành: 7340301H
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế - Mã ngành: 7340120H
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A00,A01, D01, A16 - Điểm chuẩn NV1: 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế - Mã ngành: 7380107H
Tên ngành: Luật Kinh tế
Tổ hợp môn: A00,D01, C00, C15 - Điểm chuẩn NV1: 13 Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế