Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Education (HCMUP)

Thông tin chung

Mã trường: SPS

Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 02838352020

Ngày thành lập: 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 619 giảng viên

Website: www.hcmup.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục A00; C00; D01 18.5
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00 20.5
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A0 1; D01 19.75
4 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; D01 17.75
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19; D01 19.75
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02 18
7 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 22.25
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01 17
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 21
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 21.8
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 20
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 21.5
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 19.75
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04 20
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 22.55
16 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D80 17.05
17 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 18.05
18 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 20.25
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 21.55
20 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 16.05
21 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01 17.75
22 7220204 Ngôn ngữ Trang Quốc D01; D04 20.25
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 20.75
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D96 21.25
25 7229030 Văn học C00; D01; D78 18.5
26 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 20.75
27 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 17.5
28 7310501 Địa lý học D10; D15 16
29 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 18.75
30 7310630 Việt Nam học C00; D14 20
31 7440102 Vật lý học A00; A0 1 16
32 7440112 Hoá học A00; B00; D07 18
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 17
34 7760101 Công tác xã hội A00; C00; D01 17.25
  • Mã ngành: 7140114
    Tên ngành: Quản lý Giáo dục
    Tổ hợp môn: A00; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 7140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A00; A0 1; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7140203
    Tên ngành: Giáo dục Đặc biệt
    Tổ hợp môn: C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7140205
    Tên ngành: Giáo dục Chính trị
    Tổ hợp môn: C00;C19; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: T00; T02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 7140210
    Tên ngành: Sư phạm Tin học
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7140212
    Tên ngành: Sư phạm Hoá học
    Tổ hợp môn: A00; B00; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.8
  • Mã ngành: 7140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00; D14 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lý
    Tổ hợp môn: C00; C04 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.55
  • Mã ngành: 7140232
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Nga
    Tổ hợp môn: D01; D02; D78; D80 - Điểm chuẩn NV1: 17.05
  • Mã ngành: 7140233
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
    Tổ hợp môn: D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 18.05
  • Mã ngành: 7140234
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01; D04 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.55
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
    Tổ hợp môn: D01; D02; D78; D80 - Điểm chuẩn NV1: 16.05
  • Mã ngành: 7220203
    Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
    Tổ hợp môn: D03; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trang Quốc
    Tổ hợp môn: D01; D04 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D01; D06 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 7220210
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
    Tổ hợp môn: D01; D78; D96 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7310401
    Tên ngành: Tâm lý học
    Tổ hợp môn: B00; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 7310403
    Tên ngành: Tâm lý học giáo dục
    Tổ hợp môn: A00; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7310501
    Tên ngành: Địa lý học
    Tổ hợp môn: D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310601
    Tên ngành: Quốc tế học
    Tổ hợp môn: D01; D14; D78 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00; D14 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7440102
    Tên ngành: Vật lý học
    Tổ hợp môn: A00; A0 1 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7440112
    Tên ngành: Hoá học
    Tổ hợp môn: A00; B00; D07 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: A00; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.25