Điểm chuẩn chính thức Đại học sư phạm nghệ thuật trung ương 2019 chính xác nhất.

Đại học sư phạm nghệ thuật trung ương - National University of Art Education (NUAE)

Thông tin chung

Mã trường: GNT

Địa chỉ: Số 18, Ngõ 55, Đường Trần Phú, Quận Hà Đông, TP.Hà Nội

Điện thoại: (024)38544468

Ngày thành lập:

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô:

Website: www.spnttw.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học sư phạm nghệ thuật trung ương năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140221 ĐHSP Âm nhạc N00 29 Năng khiếu nhân 2
2 7140221 ĐHSP Âm nhạc Mầm non N00 27 Năng khiếu nhân 2
3 7140222 ĐHSP Mỹ thuật H00 28 Năng khiếu nhân 2
4 7140222 ĐHSP Mỹ thuật Mầm non H00 28 Năng khiếu nhân 2
5 7229042 ĐH Quản lý văn hóa N00, H00, R00 25 Năng khiếu nhân 2
6 7229042 ĐH Quản lý văn hóa C00 15
7 7210404 ĐH Thiết kế Thời trang H00 25 Năng khiếu nhân 2
8 7540204 ĐH Công nghệ may H00 25 Năng khiếu nhân 2
9 7540204 ĐH Công nghệ may A00, D01 15
10 7210403 ĐH Thiết kế Đồ họa H00 32 Năng khiếu nhân 2
11 7210103 ĐH Hội họa H00 28 Năng khiếu nhân 2
12 7210205 ĐH Thanh nhạc N00 31 Năng khiếu nhân 2
13 7210208 ĐH Piano N00 32 Năng khiếu nhân 2
14 7210234 ĐH Diễn viên kịch - điện ảnh S00 20 Năng khiếu nhân 2
15 7140221 ĐHSP Âm nhạc N00 28 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)
16 7140222 ĐHSP Mỹ thuật H00 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)
17 7229042 ĐH Quản lý văn hóa R00 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)
18 7210404 ĐH Thiết kế Thời trang H00 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)
  • Mã ngành: 7140221
    Tên ngành: ĐHSP Âm nhạc
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 29 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7140221
    Tên ngành: ĐHSP Âm nhạc Mầm non
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 27 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7140222
    Tên ngành: ĐHSP Mỹ thuật
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 28 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7140222
    Tên ngành: ĐHSP Mỹ thuật Mầm non
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 28 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7229042
    Tên ngành: ĐH Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: N00, H00, R00 - Điểm chuẩn NV1: 25 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7229042
    Tên ngành: ĐH Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: ĐH Thiết kế Thời trang
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 25 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: ĐH Công nghệ may
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 25 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: ĐH Công nghệ may
    Tổ hợp môn: A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: ĐH Thiết kế Đồ họa
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7210103
    Tên ngành: ĐH Hội họa
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 28 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7210205
    Tên ngành: ĐH Thanh nhạc
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 31 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7210208
    Tên ngành: ĐH Piano
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7210234
    Tên ngành: ĐH Diễn viên kịch - điện ảnh
    Tổ hợp môn: S00 - Điểm chuẩn NV1: 20 Năng khiếu nhân 2
  • Mã ngành: 7140221
    Tên ngành: ĐHSP Âm nhạc
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 28 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)
  • Mã ngành: 7140222
    Tên ngành: ĐHSP Mỹ thuật
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)
  • Mã ngành: 7229042
    Tên ngành: ĐH Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: R00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: ĐH Thiết kế Thời trang
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)