NUAE
Đại học sư phạm nghệ thuật trung ương - National University of Art Education (NUAE)
Thông tin chung
Mã trường: GNT
Địa chỉ: Số 18, Ngõ 55, Đường Trần Phú, Quận Hà Đông, TP.Hà Nội
Điện thoại: (024)38544468
Ngày thành lập:
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
Website: www.spnttw.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học sư phạm nghệ thuật trung ương năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N00 | 29 | Năng khiếu nhân 2 |
2 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc Mầm non | N00 | 27 | Năng khiếu nhân 2 |
3 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H00 | 28 | Năng khiếu nhân 2 |
4 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật Mầm non | H00 | 28 | Năng khiếu nhân 2 |
5 | 7229042 | ĐH Quản lý văn hóa | N00, H00, R00 | 25 | Năng khiếu nhân 2 |
6 | 7229042 | ĐH Quản lý văn hóa | C00 | 15 | |
7 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H00 | 25 | Năng khiếu nhân 2 |
8 | 7540204 | ĐH Công nghệ may | H00 | 25 | Năng khiếu nhân 2 |
9 | 7540204 | ĐH Công nghệ may | A00, D01 | 15 | |
10 | 7210403 | ĐH Thiết kế Đồ họa | H00 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
11 | 7210103 | ĐH Hội họa | H00 | 28 | Năng khiếu nhân 2 |
12 | 7210205 | ĐH Thanh nhạc | N00 | 31 | Năng khiếu nhân 2 |
13 | 7210208 | ĐH Piano | N00 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
14 | 7210234 | ĐH Diễn viên kịch - điện ảnh | S00 | 20 | Năng khiếu nhân 2 |
15 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N00 | 28 | Liên thông (Năng khiếu nhân 2) |
16 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H00 | 32 | Liên thông (Năng khiếu nhân 2) |
17 | 7229042 | ĐH Quản lý văn hóa | R00 | 32 | Liên thông (Năng khiếu nhân 2) |
18 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H00 | 32 | Liên thông (Năng khiếu nhân 2) |
- Mã ngành: 7140221
Tên ngành: ĐHSP Âm nhạc
Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 29 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7140221
Tên ngành: ĐHSP Âm nhạc Mầm non
Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 27 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7140222
Tên ngành: ĐHSP Mỹ thuật
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 28 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7140222
Tên ngành: ĐHSP Mỹ thuật Mầm non
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 28 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7229042
Tên ngành: ĐH Quản lý văn hóa
Tổ hợp môn: N00, H00, R00 - Điểm chuẩn NV1: 25 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7229042
Tên ngành: ĐH Quản lý văn hóa
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: ĐH Thiết kế Thời trang
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 25 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7540204
Tên ngành: ĐH Công nghệ may
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 25 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7540204
Tên ngành: ĐH Công nghệ may
Tổ hợp môn: A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: ĐH Thiết kế Đồ họa
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7210103
Tên ngành: ĐH Hội họa
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 28 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7210205
Tên ngành: ĐH Thanh nhạc
Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 31 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7210208
Tên ngành: ĐH Piano
Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7210234
Tên ngành: ĐH Diễn viên kịch - điện ảnh
Tổ hợp môn: S00 - Điểm chuẩn NV1: 20 Năng khiếu nhân 2 - Mã ngành: 7140221
Tên ngành: ĐHSP Âm nhạc
Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 28 Liên thông (Năng khiếu nhân 2) - Mã ngành: 7140222
Tên ngành: ĐHSP Mỹ thuật
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2) - Mã ngành: 7229042
Tên ngành: ĐH Quản lý văn hóa
Tổ hợp môn: R00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2) - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: ĐH Thiết kế Thời trang
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 32 Liên thông (Năng khiếu nhân 2)