Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm kĩ thuật Vinh 2019 chính xác nhất.

Đại học Sư phạm kĩ thuật Vinh - Vinh University of Technology Education (VUTE)

Thông tin chung

Mã trường: SKV

Địa chỉ: Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Hưng Dũng, TP. Vinh, Nghệ An.

Điện thoại: 0238 3842 753

Ngày thành lập: 1960

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

Quy mô: hơn 300 giảng viên

Website: www.vuted.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kĩ thuật Vinh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 14
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 14
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01, B00, D01 14
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00, A01, B00, D01 14
5 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D01 17
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 14
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, B00, D01 13.5
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 13.5
9 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, B00, D01 13.5
10 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 13.5
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 13.5
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, B00, D01 13.5
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ôtô
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7140246
    Tên ngành: Sư phạm công nghệ
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510202
    Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7480108
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5