VUTE
Đại học Sư phạm kĩ thuật Vinh - Vinh University of Technology Education (VUTE)
Thông tin chung
Mã trường: SKV
Địa chỉ: Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Hưng Dũng, TP. Vinh, Nghệ An.
Điện thoại: 0238 3842 753
Ngày thành lập: 1960
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Quy mô: hơn 300 giảng viên
Website: www.vuted.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kĩ thuật Vinh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
5 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
9 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, B00, D01 | 13.5 |
- Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ôtô
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7140246
Tên ngành: Sư phạm công nghệ
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7510303
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510202
Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7480108
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7340404
Tên ngành: Quản trị nhân lực
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5