VLUTE
Đại học sư phạm kĩ thuật Vĩnh Long - Vinh Long University of Technology and Education (VLUTE)
Thông tin chung
Mã trường: VLU
Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, phường 2, thành phố Vĩnh Long
Điện thoại: 0270 3822 141
Ngày thành lập: Ngày 1 tháng 2 năm 1960
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Quy mô:
Website: www.vlute.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học sư phạm kĩ thuật Vĩnh Long năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A01, C04, C14, D01 | 17 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01, C04, C14, D01 | 17.35 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01, B00,C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7510104 | Công nghệ kỷ thuật giao thông | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C04, D01 | 15.5 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7510202 | Công nghệ che tạo máy | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7510203 | Công nghệ kỷ thuật cơ điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C04, D01 | 17.5 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B00, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
14 | 7640101 | Thủ y | A01, B00, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, C19, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
- Mã ngành: 7140214
Tên ngành: Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
Tổ hợp môn: A01, C04, C14, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7140246
Tên ngành: Sư phạm công nghệ
Tổ hợp môn: A01, C04, C14, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.35 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A01, B00,C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510104
Tên ngành: Công nghệ kỷ thuật giao thông
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510202
Tên ngành: Công nghệ che tạo máy
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510203
Tên ngành: Công nghệ kỷ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510206
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510303
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A01, B00, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thủ y
Tổ hợp môn: A01, B00, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: A01, C00, C19, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm