HCMUTE
Đại học sư phạm kĩ thuật thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Technology and Education (HCMUTE)
Thông tin chung
Mã trường: SPK
Địa chỉ: Số 01 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-8-38.961.333
Ngày thành lập: Ngày 5 tháng 10 năm 1962
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
Website: www.hcmute.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học sư phạm kĩ thuật thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) | D01; D96 | 20.93 | |
2 | 7210403D | Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | 20.4 | |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 18.6 | |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 20.5 | |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 | |
6 | 7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.7 | |
7 | 7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 19.3 | |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01;D90 | 18.1 | |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 | |
10 | 7480108D | Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.6 | |
11 | 7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 20 | |
12 | 7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 | |
13 | 7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) | A00; A01; D01ế D90 | 21.8 | |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A0 1; D01; D90 | 19.1 | |
15 | 7510102A | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16.9 | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.4 | |
17 | 7510102D | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) | A00; A01, D01; D90 | 19.4 | |
18 | 7510201A | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | |
19 | 7510201C | Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.5 | |
20 | 7510201D | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.1 | |
21 | 7510202A | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.2 | |
22 | 7510202C | Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt) | A00; A01, D01; D90 | 19 | |
23 | 7510202D | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) | A00; A01;D01;D90 | 20.05 | |
24 | 7510203A | Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 19.4 | |
25 | 7510203C | Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.9 | |
26 | 7510203D | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) | A00; A01;D01;D90 | 21.4 | |
27 | 7510205A | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01;D90 | 20.2 | |
28 | 7510205C | Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.8 | |
29 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.6 | |
30 | 7510206A | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 17.6 | |
31 | 7510206C | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.3 | |
32 | 7510206D | Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 | |
33 | 7510208D | Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) | A00; A01; D01; D90 | 18.85 | |
34 | 7510301A | Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 | |
35 | 7510301C | Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 | |
36 | 7510301D | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) | A00; A01, D01; D90 | 20.65 | |
37 | 7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 17.65 | |
38 | 7510302C | Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.9 | |
39 | 7510302D | Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.65 | |
40 | 7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01;D01;D90 | 19.9 | |
41 | 7510303C | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 | |
42 | 7510303D | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.25 | |
43 | 7510401D | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
44 | 7510402D | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) | A00; A01; D07; D90 | 17.8 | |
45 | 7510406C | Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi) | A00, B(K); D07; D9() | 16 | |
46 | 7510406D | Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 18.35 | |
47 | 7510601C | Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.95 | |
48 | 7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;DW | 20.4 | |
49 | 7510605D | Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
50 | 7510801c | Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
51 | 7510801D | Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) | A00; A01; D01; D90 | 18.6 | |
52 | 7520117D | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19.1 | |
53 | 7520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19 | |
54 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 18.45 | |
55 | 7540101C | Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.2 | |
56 | 7540101D | Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) | A00, B00; D07; D90 | 20.85 | |
57 | 7540205C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt) | A00; A01; D01; D90 | 17.9 | |
58 | 7540205D | Công nghệ may (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 | |
59 | 7549001D | Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
60 | 7580101D | Kiên trúc (hệ Đại trà) | V03; V04; V05; V06 | 18.6 | |
61 | 7580205D | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 16.35 | |
62 | 7580302D | Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | |
63 | 7810202D | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) | A00; A01;D01;D07 | 19.2 | |
64 | 7810502D | Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà) | A00; B00;D01;D07 | 16.7 |
- Mã ngành: 7140231D
Tên ngành: Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả)
Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.93 - Mã ngành: 7210403D
Tên ngành: Thict kế dồ họa (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: V01; V02; V07; V08 - Điểm chuẩn NV1: 20.4 - Mã ngành: 7210404D
Tên ngành: Thiết kế thời trang (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: V01; V02 - Điểm chuẩn NV1: 18.6 - Mã ngành: 7220201D
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 - Mã ngành: 7340122D
Tên ngành: Thương mại điện tử (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.4 - Mã ngành: 7340301C
Tên ngành: Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.7 - Mã ngành: 7340301D
Tên ngành: Kế toán (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.3 - Mã ngành: 7480108A
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.1 - Mã ngành: 7480108C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.9 - Mã ngành: 7480108D
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.6 - Mã ngành: 7480201A
Tên ngành: Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7480201C
Tên ngành: Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.2 - Mã ngành: 7480201D
Tên ngành: Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01ế D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.8 - Mã ngành: 7480203D
Tên ngành: Kỹ thuật dữ liệu
Tổ hợp môn: A00; A0 1; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.1 - Mã ngành: 7510102A
Tên ngành: Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.9 - Mã ngành: 7510102C
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.4 - Mã ngành: 7510102D
Tên ngành: Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01, D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.4 - Mã ngành: 7510201A
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.7 - Mã ngành: 7510201C
Tên ngành: Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7510201D
Tên ngành: Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.1 - Mã ngành: 7510202A
Tên ngành: Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.2 - Mã ngành: 7510202C
Tên ngành: Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01, D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7510202D
Tên ngành: Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.05 - Mã ngành: 7510203A
Tên ngành: Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.4 - Mã ngành: 7510203C
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.9 - Mã ngành: 7510203D
Tên ngành: Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.4 - Mã ngành: 7510205A
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh)
Tổ hợp môn: A00, A01, D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.2 - Mã ngành: 7510205C
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.8 - Mã ngành: 7510205D
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.6 - Mã ngành: 7510206A
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.6 - Mã ngành: 7510206C
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.3 - Mã ngành: 7510206D
Tên ngành: Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.4 - Mã ngành: 7510208D
Tên ngành: Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.85 - Mã ngành: 7510301A
Tên ngành: Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.9 - Mã ngành: 7510301C
Tên ngành: Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.4 - Mã ngành: 7510301D
Tên ngành: Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01, D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.65 - Mã ngành: 7510302A
Tên ngành: Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.65 - Mã ngành: 7510302C
Tên ngành: Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.9 - Mã ngành: 7510302D
Tên ngành: Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 - Mã ngành: 7510303A
Tên ngành: Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh)
Tổ hợp môn: A00, A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.9 - Mã ngành: 7510303C
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.4 - Mã ngành: 7510303D
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 - Mã ngành: 7510401D
Tên ngành: Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà)
Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7510402D
Tên ngành: Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà)
Tổ hợp môn: A00; A01; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.8 - Mã ngành: 7510406C
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi)
Tổ hợp môn: A00, B(K); D07; D9() - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510406D
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.35 - Mã ngành: 7510601C
Tên ngành: Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.95 - Mã ngành: 7510601D
Tên ngành: Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;DW - Điểm chuẩn NV1: 20.4 - Mã ngành: 7510605D
Tên ngành: Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 - Mã ngành: 7510801c
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7510801D
Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.6 - Mã ngành: 7520117D
Tên ngành: KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00, A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.1 - Mã ngành: 7520212D
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00, A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7540101A
Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.45 - Mã ngành: 7540101C
Tên ngành: Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt)
Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.2 - Mã ngành: 7540101D
Tên ngành: Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00, B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.85 - Mã ngành: 7540205C
Tên ngành: Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.9 - Mã ngành: 7540205D
Tên ngành: Công nghệ may (hệ Đại trả)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.2 - Mã ngành: 7549001D
Tên ngành: Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7580101D
Tên ngành: Kiên trúc (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: V03; V04; V05; V06 - Điểm chuẩn NV1: 18.6 - Mã ngành: 7580205D
Tên ngành: Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.35 - Mã ngành: 7580302D
Tên ngành: Quản lý xây dựng (hệ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.7 - Mã ngành: 7810202D
Tên ngành: Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả)
Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D07 - Điểm chuẩn NV1: 19.2 - Mã ngành: 7810502D
Tên ngành: Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà)
Tổ hợp môn: A00; B00;D01;D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.7