Điểm chuẩn chính thức Đại học sư phạm kĩ thuật thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học sư phạm kĩ thuật thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Technology and Education (HCMUTE)

Thông tin chung

Mã trường: SPK

Địa chỉ: Số 01 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: +84-8-38.961.333

Ngày thành lập: Ngày 5 tháng 10 năm 1962

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô:

Website: www.hcmute.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học sư phạm kĩ thuật thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) D01; D96 20.93
2 7210403D Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) V01; V02; V07; V08 20.4
3 7210404D Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) V01; V02 18.6
4 7220201D Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) D01; D96 20.5
5 7340122D Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00; A01;D01;D90 20.4
6 7340301C Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01;D01;D90 17.7
7 7340301D Kế toán (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 19.3
8 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) A00; A01; D01;D90 18.1
9 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 18.9
10 7480108D Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) A00; A01;D01;D90 20.6
11 7480201A Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01;D01;D90 20
12 7480201C Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.2
13 7480201D Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) A00; A01; D01ế D90 21.8
14 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00; A0 1; D01; D90 19.1
15 7510102A Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) A00; A01; D01; D90 16.9
16 7510102C Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 17.4
17 7510102D Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) A00; A01, D01; D90 19.4
18 7510201A Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 18.7
19 7510201C Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 19.5
20 7510201D Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) A00; A01;D01;D90 21.1
21 7510202A Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) A00; A01;D01;D90 18.2
22 7510202C Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt) A00; A01, D01; D90 19
23 7510202D Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) A00; A01;D01;D90 20.05
24 7510203A Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) A00; A01;D01;D90 19.4
25 7510203C Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 19.9
26 7510203D Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) A00; A01;D01;D90 21.4
27 7510205A Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) A00, A01, D01;D90 20.2
28 7510205C Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) A00; A01;D01;D90 20.8
29 7510205D Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) A00; A01;D01;D90 21.6
30 7510206A Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) A00; A01;D01;D90 17.6
31 7510206C Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) A00; A01;D01;D90 18.3
32 7510206D Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) A00; A01; D01; D90 19.4
33 7510208D Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) A00; A01; D01; D90 18.85
34 7510301A Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01;D01;D90 18.9
35 7510301C Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.4
36 7510301D Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) A00; A01, D01; D90 20.65
37 7510302A Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 17.65
38 7510302C Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 17.9
39 7510302D Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) A00; A01; D01; D90 19.65
40 7510303A Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) A00, A01;D01;D90 19.9
41 7510303C Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 20.4
42 7510303D Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) A00; A01;D01;D90 21.25
43 7510401D Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) A00; B00; D07; D90 21
44 7510402D Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) A00; A01; D07; D90 17.8
45 7510406C Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi) A00, B(K); D07; D9() 16
46 7510406D Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) A00; B00; D07; D90 18.35
47 7510601C Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01;D01;D90 18.95
48 7510601D Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01;D01;DW 20.4
49 7510605D Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) A00; A01; D01; D90 21.5
50 7510801c Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 17
51 7510801D Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) A00; A01; D01; D90 18.6
52 7520117D KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) A00, A01;D01;D90 19.1
53 7520212D Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) A00, A01;D01;D90 19
54 7540101A Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 18.45
55 7540101C Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt) A00; B00; D07; D90 19.2
56 7540101D Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) A00, B00; D07; D90 20.85
57 7540205C Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt) A00; A01; D01; D90 17.9
58 7540205D Công nghệ may (hệ Đại trả) A00; A01; D01; D90 20.2
59 7549001D Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 17
60 7580101D Kiên trúc (hệ Đại trà) V03; V04; V05; V06 18.6
61 7580205D Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) A00; A01;D01;D90 16.35
62 7580302D Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 17.7
63 7810202D Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) A00; A01;D01;D07 19.2
64 7810502D Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà) A00; B00;D01;D07 16.7
  • Mã ngành: 7140231D
    Tên ngành: Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả)
    Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.93
  • Mã ngành: 7210403D
    Tên ngành: Thict kế dồ họa (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: V01; V02; V07; V08 - Điểm chuẩn NV1: 20.4
  • Mã ngành: 7210404D
    Tên ngành: Thiết kế thời trang (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: V01; V02 - Điểm chuẩn NV1: 18.6
  • Mã ngành: 7220201D
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 7340122D
    Tên ngành: Thương mại điện tử (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.4
  • Mã ngành: 7340301C
    Tên ngành: Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.7
  • Mã ngành: 7340301D
    Tên ngành: Kế toán (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.3
  • Mã ngành: 7480108A
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.1
  • Mã ngành: 7480108C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.9
  • Mã ngành: 7480108D
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 7480201A
    Tên ngành: Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7480201C
    Tên ngành: Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.2
  • Mã ngành: 7480201D
    Tên ngành: Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01ế D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.8
  • Mã ngành: 7480203D
    Tên ngành: Kỹ thuật dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00; A0 1; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.1
  • Mã ngành: 7510102A
    Tên ngành: Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.9
  • Mã ngành: 7510102C
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.4
  • Mã ngành: 7510102D
    Tên ngành: Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01, D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.4
  • Mã ngành: 7510201A
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.7
  • Mã ngành: 7510201C
    Tên ngành: Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7510201D
    Tên ngành: Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.1
  • Mã ngành: 7510202A
    Tên ngành: Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.2
  • Mã ngành: 7510202C
    Tên ngành: Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01, D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7510202D
    Tên ngành: Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.05
  • Mã ngành: 7510203A
    Tên ngành: Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.4
  • Mã ngành: 7510203C
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.9
  • Mã ngành: 7510203D
    Tên ngành: Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.4
  • Mã ngành: 7510205A
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.2
  • Mã ngành: 7510205C
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.8
  • Mã ngành: 7510205D
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.6
  • Mã ngành: 7510206A
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.6
  • Mã ngành: 7510206C
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.3
  • Mã ngành: 7510206D
    Tên ngành: Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.4
  • Mã ngành: 7510208D
    Tên ngành: Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.85
  • Mã ngành: 7510301A
    Tên ngành: Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.9
  • Mã ngành: 7510301C
    Tên ngành: Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.4
  • Mã ngành: 7510301D
    Tên ngành: Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01, D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.65
  • Mã ngành: 7510302A
    Tên ngành: Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.65
  • Mã ngành: 7510302C
    Tên ngành: Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.9
  • Mã ngành: 7510302D
    Tên ngành: Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.65
  • Mã ngành: 7510303A
    Tên ngành: Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.9
  • Mã ngành: 7510303C
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.4
  • Mã ngành: 7510303D
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7510401D
    Tên ngành: Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà)
    Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7510402D
    Tên ngành: Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.8
  • Mã ngành: 7510406C
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi)
    Tổ hợp môn: A00, B(K); D07; D9() - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510406D
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.35
  • Mã ngành: 7510601C
    Tên ngành: Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.95
  • Mã ngành: 7510601D
    Tên ngành: Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;DW - Điểm chuẩn NV1: 20.4
  • Mã ngành: 7510605D
    Tên ngành: Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7510801c
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7510801D
    Tên ngành: Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.6
  • Mã ngành: 7520117D
    Tên ngành: KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00, A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.1
  • Mã ngành: 7520212D
    Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00, A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7540101A
    Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.45
  • Mã ngành: 7540101C
    Tên ngành: Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt)
    Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.2
  • Mã ngành: 7540101D
    Tên ngành: Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00, B00; D07; D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.85
  • Mã ngành: 7540205C
    Tên ngành: Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.9
  • Mã ngành: 7540205D
    Tên ngành: Công nghệ may (hệ Đại trả)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.2
  • Mã ngành: 7549001D
    Tên ngành: Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7580101D
    Tên ngành: Kiên trúc (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: V03; V04; V05; V06 - Điểm chuẩn NV1: 18.6
  • Mã ngành: 7580205D
    Tên ngành: Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.35
  • Mã ngành: 7580302D
    Tên ngành: Quản lý xây dựng (hệ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.7
  • Mã ngành: 7810202D
    Tên ngành: Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả)
    Tổ hợp môn: A00; A01;D01;D07 - Điểm chuẩn NV1: 19.2
  • Mã ngành: 7810502D
    Tên ngành: Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà)
    Tổ hợp môn: A00; B00;D01;D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.7