Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm kĩ thuật Đại học Đà Nẵng 2019 chính xác nhất.

Đại học Sư phạm kĩ thuật Đại học Đà Nẵng - Danang University of Technology and Education - The University of Danang (UTE)

Thông tin chung

Mã trường: DSK

Địa chỉ: 48 Cao Thắng, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Điện thoại: 02363. 835705

Ngày thành lập: Ngày 5 tháng 9 năm 1962

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 sinh viên

Website: ute.udn.vn

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kĩ thuật Đại học Đà Nẵng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A16, D01, D90 17.02 TO >= 4.6;TTNV
2 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, D01 14.4 TO >= 5.4;TTNV
3 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00, A16, D01, D90 14.5 TO >= 6;TTNV
4 7510104 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông A00, A16, D01, D90 14.15 TO >= 5.4;TTNV
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A16, D01, D90 15.5 TO >= 5;TTNV
6 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A16, D01, D90 15.55 TO >= 4.8;TTNV
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A16, D01, D90 17.5 TO >= 5;TTNV
8 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt A00, A16, D01, D90 14.05 TO >= 4.8;TTNV
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A16, D01, D90 15.5 TO >= 5;TTNV
10 7510302 Công nghệ KT điện tử - viễn thông A00, A16, D01, D90 14.53 TO >= 5.2;TTNV
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00, A16, D01, D90 15.5 TO >= 6;TTNV
12 7510402 Công nghệ Vật liệu A00, A16, D01, D90 14.35 TO >= 5.6;TTNV
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 14 TO >= 3.8;TTNV
14 7540102 Kỹ thuật thực phẩm A00, A16, D01, D90 14 TO >= 5;TTNV
15 7580210 Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng A00, A16, D01, D90 14 TO >= 5;TTNV
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A16, D01, D90 17.5 TO >= 5.4;TTNV
  • Mã ngành: 7140214
    Tên ngành: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.02 TO >= 4.6;TTNV
  • Mã ngành: 7420203
    Tên ngành: Sinh học ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.4 TO >= 5.4;TTNV
  • Mã ngành: 7510103
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 TO >= 6;TTNV
  • Mã ngành: 7510104
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14.15 TO >= 5.4;TTNV
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 TO >= 5;TTNV
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.55 TO >= 4.8;TTNV
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 TO >= 5;TTNV
  • Mã ngành: 7510206
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14.05 TO >= 4.8;TTNV
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 TO >= 5;TTNV
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ KT điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14.53 TO >= 5.2;TTNV
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 TO >= 6;TTNV
  • Mã ngành: 7510402
    Tên ngành: Công nghệ Vật liệu
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14.35 TO >= 5.6;TTNV
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 TO >= 3.8;TTNV
  • Mã ngành: 7540102
    Tên ngành: Kỹ thuật thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 TO >= 5;TTNV
  • Mã ngành: 7580210
    Tên ngành: Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 TO >= 5;TTNV
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 TO >= 5.4;TTNV