HUCE
Đại học Sư phạm Đại học Huế - HUE UNIVERSITY'S COLLEGE OF EDUCATION (HUCE)
Thông tin chung
Mã trường: DHS
Địa chỉ: 34 Lê Lợi - Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Điện thoại: 0234 3822 132
Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 10 năm 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 sinh viên
Website: dhsphue.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Huế năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 22 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 22 | |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01 | 22 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00 | 22 | |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 22 | |
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20 | 17 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14 | 22 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 22 | |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | B00, C00 | 17 | |
10 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, D01 | 17 | |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01 | 17 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 17 | |
13 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00, C19, C20 | 17 | |
14 | T140211 | Vật lí | A00, A01 | 22 |
- Mã ngành: 7140209
Tên ngành: Sư phạm Toán học
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7140210
Tên ngành: Sư phạm Tin học
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7140211
Tên ngành: Sư phạm Vật lí
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7140212
Tên ngành: Sư phạm Hóa học
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7140213
Tên ngành: Sư phạm Sinh học
Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7140205
Tên ngành: Giáo dục Chính trị
Tổ hợp môn: C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140217
Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
Tổ hợp môn: C00, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7140218
Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
Tổ hợp môn: C00, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7140219
Tên ngành: Sư phạm Địa lí
Tổ hợp môn: B00, C00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7310403
Tên ngành: Tâm lý học giáo dục
Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140202
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140201
Tên ngành: Giáo dục Mầm non
Tổ hợp môn: M00, M01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140208
Tên ngành: Giáo dục Quốc phòng – An ninh
Tổ hợp môn: C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: T140211
Tên ngành: Vật lí
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22