Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm Đại học Huế 2019 chính xác nhất.

Đại học Sư phạm Đại học Huế - HUE UNIVERSITY'S COLLEGE OF EDUCATION (HUCE)

Thông tin chung

Mã trường: DHS

Địa chỉ: 34 Lê Lợi - Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.

Điện thoại: 0234 3822 132

Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 10 năm 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 sinh viên

Website: dhsphue.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Huế năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 22
2 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 22
3 7140211 Sư phạm Vật lí A00, A01 22
4 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00 22
5 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 22
6 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 17
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14 22
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14 22
9 7140219 Sư phạm Địa lí B00, C00 17
10 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, D01 17
11 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01 17
12 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01 17
13 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00, C19, C20 17
14 T140211 Vật lí A00, A01 22
  • Mã ngành: 7140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140210
    Tên ngành: Sư phạm Tin học
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lí
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140212
    Tên ngành: Sư phạm Hóa học
    Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140205
    Tên ngành: Giáo dục Chính trị
    Tổ hợp môn: C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lí
    Tổ hợp môn: B00, C00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7310403
    Tên ngành: Tâm lý học giáo dục
    Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00, M01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140208
    Tên ngành: Giáo dục Quốc phòng – An ninh
    Tổ hợp môn: C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: T140211
    Tên ngành: Vật lí
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22