Điểm chuẩn chính thức Đại học Sao đỏ 2019 chính xác nhất.

Đại học Sao đỏ - Sao Do University (SDU)

Thông tin chung

Mã trường: SDU

Địa chỉ: 24 Nguyễn Thái Học, TT. Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh, Hải Dương

Điện thoại: 0220 3882 269

Ngày thành lập: Ngày 24 tháng 3 năm 2010

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Công Thương

Quy mô: 284 giảng viên và khoảng 14.500 sinh viên

Website: www.saodo.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Sao đỏ năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A09, C20, D01 15 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A09, C01, D01 15 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A09, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
4 7520216 Kỷ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A09, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A09, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử A00, A09, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A09, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A09, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
9 7340301 Kế toán A00, A09, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
10 7540101 Cồng nghệ thực phẩm A00, A09, B00, D01 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
11 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịh) C00, C20, D01, D15 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D15, D66, D71 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: Công nghệ dệt, may
    Tổ hợp môn: A00, A09, C20, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7520216
    Tên ngành: Kỷ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Cồng nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A09, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịh)
    Tổ hợp môn: C00, C20, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D15, D66, D71 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm