HIU
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Hong Bang International University (HIU)
Thông tin chung
Mã trường: HIU
Địa chỉ: 215 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh – TP.HCM
Điện thoại: 028.73083.456
Ngày thành lập: Ngày 11 tháng 7 năm 1997
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Tập đoàn Nguyễn Hoàng
Quy mô: 464 giảng viên và 12.575 sinh viên
Website: www.hiu.vn
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M11 | 17 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T07 | 14 | |
3 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D96; C00 | 14 | |
8 | 7310101 | Kinh tế: Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
10 | 7310612 | Trung Quốc học | A01; C00; D01; D04 | 14 | |
11 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D06 | 14 | |
12 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
13 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | 14 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
22 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 14 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
26 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D90 | 16 | |
27 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90 | 14 | |
28 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90 | 18.5 | |
29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90 | 14 | |
30 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90 | 14 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14 |
- Mã ngành: 7140201
Tên ngành: Giáo dục Mầm non
Tổ hợp môn: M00, M01, M11 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140206
Tên ngành: Giáo dục Thể chất
Tổ hợp môn: T00, T02, T03, T07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7210302
Tên ngành: Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Tổ hợp môn: H00; H01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7210402
Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
Tổ hợp môn: H00; H01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Tổ hợp môn: H00; H01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: Thiết kế thời trang
Tổ hợp môn: H00; H01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01; D01; D96; C00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế: Kiểm toán
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310206
Tên ngành: Quan hệ quốc tế
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310612
Tên ngành: Trung Quốc học
Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310613
Tên ngành: Nhật Bản học
Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D06 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310614
Tên ngành: Hàn Quốc học
Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7320104
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7520201
Tên ngành: Kỹ thuật điện
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7520207
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A00, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: A00; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7720501
Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt
Tổ hợp môn: A00; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7720601
Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tổ hợp môn: A00; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7720603
Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng
Tổ hợp môn: A00; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14