Điểm chuẩn chính thức Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2019 chính xác nhất.

Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Hong Bang International University (HIU)

Thông tin chung

Mã trường: HIU

Địa chỉ: 215 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh – TP.HCM

Điện thoại: 028.73083.456

Ngày thành lập: Ngày 11 tháng 7 năm 1997

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Tập đoàn Nguyễn Hoàng

Quy mô: 464 giảng viên và 12.575 sinh viên

Website: www.hiu.vn

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M11 17
2 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T07 14
3 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình H00; H01; V00; V01 14
4 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; V00; V01 14
5 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; V00; V01 14
6 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; V00; V01 14
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D96; C00 14
8 7310101 Kinh tế: Kiểm toán A00; A01; D01; D90 14
9 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 14
10 7310612 Trung Quốc học A01; C00; D01; D04 14
11 7310613 Nhật Bản học A01; C00; D01; D06 14
12 7310614 Hàn Quốc học A01; C00; D01; D78 14
13 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D78 14
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 14
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 14
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 14
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 14
18 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 14
19 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D90 14
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 14
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D90 14
22 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 14
23 7580101 Kiến trúc V00; V01 14
24 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 14
25 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D90 14
26 7720201 Dược học A00, B00, D90 16
27 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90 14
28 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; B00; D90 18.5
29 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90 14
30 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90 14
31 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 14
32 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 14
  • Mã ngành: 7140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00, M01, M11 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: T00, T02, T03, T07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7210302
    Tên ngành: Công nghệ điện ảnh, truyền hình
    Tổ hợp môn: H00; H01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7210402
    Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
    Tổ hợp môn: H00; H01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: H00; H01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: Thiết kế thời trang
    Tổ hợp môn: H00; H01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01; D01; D96; C00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế: Kiểm toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310206
    Tên ngành: Quan hệ quốc tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310612
    Tên ngành: Trung Quốc học
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310613
    Tên ngành: Nhật Bản học
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D06 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310614
    Tên ngành: Hàn Quốc học
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7320104
    Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7520201
    Tên ngành: Kỹ thuật điện
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7520207
    Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580205
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: A00; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720501
    Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt
    Tổ hợp môn: A00; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: A00; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720603
    Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng
    Tổ hợp môn: A00; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14