Điểm chuẩn chính thức Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - International University - Vietnam National University Ho Chi Minh City (HCMIU)

Thông tin chung

Mã trường: QSQ

Địa chỉ: Khu phố 6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 37244270

Ngày thành lập: Tháng 12 năm 2003

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 8000 sinh viên

Website: hcmiu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 22
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01 22
3 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 22
4 7420201 Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 18
5 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A01, B00 18
6 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01 19
7 7440112 Hóa Sinh A00, A01, B00 18
8 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00 18
9 7520207 Kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01 17.5
10 7520216 Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá A00, A01 17.5
11 7520118 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp A00, A01, D01 18
12 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 19
13 7520121 Kỹ Thuật Không gian A00, A01 17
14 7580201 Kỹ Thuật Xây dựng A00, A01 17
15 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 16
16 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00 17
17 7460112 Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) A00, A01, B00 17.5
18 7489001 Khoa học Dữ liệu A00, A01, D01 17
19 7520301 Kỹ thuật Hóa học A00, A01, D01 17
  • Mã ngành: 7510605
    Tên ngành: Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị Kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ Sinh học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ Thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7440112
    Tên ngành: Hóa Sinh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7520212
    Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7520207
    Tên ngành: Kỹ thuật điện tử, viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7520216
    Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7520118
    Tên ngành: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7520121
    Tên ngành: Kỹ Thuật Không gian
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ Thuật Xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7620305
    Tên ngành: Quản lý nguồn lợi thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7520320
    Tên ngành: Kỹ thuật Môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7460112
    Tên ngành: Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7489001
    Tên ngành: Khoa học Dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7520301
    Tên ngành: Kỹ thuật Hóa học
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17