HCMIU
Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - International University - Vietnam National University Ho Chi Minh City (HCMIU)
Thông tin chung
Mã trường: QSQ
Địa chỉ: Khu phố 6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 37244270
Ngày thành lập: Tháng 12 năm 2003
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 8000 sinh viên
Website: hcmiu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 22 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01 | 22 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 22 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
5 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, B00 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 19 | |
7 | 7440112 | Hóa Sinh | A00, A01, B00 | 18 | |
8 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 18 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01 | 17.5 | |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá | A00, A01 | 17.5 | |
11 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 19 | |
13 | 7520121 | Kỹ Thuật Không gian | A00, A01 | 17 | |
14 | 7580201 | Kỹ Thuật Xây dựng | A00, A01 | 17 | |
15 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00 | 17 | |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) | A00, A01, B00 | 17.5 | |
18 | 7489001 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01, D01 | 17 | |
19 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | A00, A01, D01 | 17 |
- Mã ngành: 7510605
Tên ngành: Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị Kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ Sinh học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ Thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7440112
Tên ngành: Hóa Sinh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7520212
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7520207
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử, viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7520216
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7520118
Tên ngành: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7520121
Tên ngành: Kỹ Thuật Không gian
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ Thuật Xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7620305
Tên ngành: Quản lý nguồn lợi thủy sản
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520320
Tên ngành: Kỹ thuật Môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7460112
Tên ngành: Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro)
Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7489001
Tên ngành: Khoa học Dữ liệu
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7520301
Tên ngành: Kỹ thuật Hóa học
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17