Điểm chuẩn chính thức Đại học Nông lâm Đại học Thái Nguyên 2019 chính xác nhất.

Đại học Nông lâm Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry (TUAF)

Thông tin chung

Mã trường: DTN

Địa chỉ: Đường Mỏ Bạch, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

Điện thoại: 02806.275 999

Ngày thành lập: Năm 1970

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 sinh viên

Website: tuaf.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Đại học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00, A02, D10, D14 13
2 7420201 Công nghệ sinh học C04, D10 13
3 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 13
4 7440301 Khoa học môi trường C04, C17 13
5 7440301 Khoa học môi trường A00; B00 13
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường C02, D01 13
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 13
8 7540101 Công nghệ thực phẩm C04, D10 13
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00 13
10 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, C04, D10 13
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, C04, D10 13
12 7620101 Nông nghiệp A00, B00, B02, C02 13
13 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 13
14 7620110 Khoa học cây trồng B02 13
15 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 13
16 7620112 Bảo vệ thực vật B02 13
17 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C02; D01 13
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp B02 13
19 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 13
20 7620116 Phát triển nông thôn B02 13
21 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02 13
22 7620205 Lâm sinh A00, B00, B02, C02 13
23 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A14, B03 13
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00 13
25 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 13
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A06, C00, C14, D14 13
27 7850103 Quản lý đất đai A02, C13, D10 13
28 7850103 Quản lý đất đai A00 13
29 7904492 Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) A00, A01, B04, D10 13
30 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; B00; D01 13
31 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00; B00; C02; D01 13
  • Mã ngành: 7340116
    Tên ngành: Bất động sản
    Tổ hợp môn: A00, A02, D10, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: C04, C17 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7540104
    Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch
    Tổ hợp môn: A00, B00, C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7540106
    Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, B00, C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620101
    Tên ngành: Nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, C02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620105
    Tên ngành: Chăn nuôi
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620110
    Tên ngành: Khoa học cây trồng
    Tổ hợp môn: B02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620110
    Tên ngành: Khoa học cây trồng
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: B02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620115
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
    Tổ hợp môn: B02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620115
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620116
    Tên ngành: Phát triển nông thôn
    Tổ hợp môn: B02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620116
    Tên ngành: Phát triển nông thôn
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620205
    Tên ngành: Lâm sinh
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, C02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620211
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
    Tổ hợp môn: A14, B03 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620211
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
    Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7640101
    Tên ngành: Thú y
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A06, C00, C14, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A02, C13, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7904492
    Tên ngành: Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7905419
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm (CTTT)
    Tổ hợp môn: A00; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7906425
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp (CTTT)
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13