TUAF
Đại học Nông lâm Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry (TUAF)
Thông tin chung
Mã trường: DTN
Địa chỉ: Đường Mỏ Bạch, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại: 02806.275 999
Ngày thành lập: Năm 1970
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 sinh viên
Website: tuaf.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Đại học Thái Nguyên năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, D10, D14 | 13 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C04, D10 | 13 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | C04, C17 | 13 | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 13 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02, D01 | 13 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 13 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04, D10 | 13 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 13 | |
10 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C04, D10 | 13 | |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 13 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 13 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | 13 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 13 | |
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B02 | 13 | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B02 | 13 | |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 13 | |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B02 | 13 | |
21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 13 | |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | 13 | |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A14, B03 | 13 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 13 | |
25 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06, C00, C14, D14 | 13 | |
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | A02, C13, D10 | 13 | |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 13 | |
29 | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00, A01, B04, D10 | 13 | |
30 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D01 | 13 | |
31 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 13 |
- Mã ngành: 7340116
Tên ngành: Bất động sản
Tổ hợp môn: A00, A02, D10, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: C04, C17 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7540104
Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch
Tổ hợp môn: A00, B00, C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7540106
Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, B00, C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620101
Tên ngành: Nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, C02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620105
Tên ngành: Chăn nuôi
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620110
Tên ngành: Khoa học cây trồng
Tổ hợp môn: B02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620110
Tên ngành: Khoa học cây trồng
Tổ hợp môn: A00; B00; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620112
Tên ngành: Bảo vệ thực vật
Tổ hợp môn: B02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620112
Tên ngành: Bảo vệ thực vật
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620115
Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
Tổ hợp môn: B02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620115
Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00; B00; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620116
Tên ngành: Phát triển nông thôn
Tổ hợp môn: B02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620116
Tên ngành: Phát triển nông thôn
Tổ hợp môn: A00; B00; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620205
Tên ngành: Lâm sinh
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, C02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620211
Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
Tổ hợp môn: A14, B03 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620211
Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A06, C00, C14, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A02, C13, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7904492
Tên ngành: Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT)
Tổ hợp môn: A00, A01, B04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7905419
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm (CTTT)
Tổ hợp môn: A00; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7906425
Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp (CTTT)
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13