Điểm chuẩn chính thức Đại học Nông lâm Bắc Giang 2019 chính xác nhất.

Đại học Nông lâm Bắc Giang - Bac Giang Agriculture and Forestry University (BAFU)

Thông tin chung

Mã trường: DBG

Địa chỉ: Xã Bích Sơn, Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Điện thoại: 0204 3874 604

Ngày thành lập: Ngày 20 tháng 1 năm 2011

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô:

Website: bafu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A01, D01 13
2 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 13
3 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 13
4 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, D01 13
5 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 13
6 7640101 Thú y A00, A01, B00, D01 13
7 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 13
8 7850101 Quản lý Tài nguyên môi trường A00, A01, B00, D01 13
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 13
10 7540106 Đảm bảo chất lượng và ATTP A00, A01, B00, D01 13
11 7620205 Lâm sinh A00, A01, B00, D01 13
12 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, B00, D01 13
13 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 13
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620110
    Tên ngành: Khoa học cây trồng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620105
    Tên ngành: Chăn nuôi
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7640101
    Tên ngành: Thú y
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý Tài nguyên môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7540106
    Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và ATTP
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620205
    Tên ngành: Lâm sinh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620211
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13