Điểm chuẩn chính thức Đại học Nội vụ Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERSITY OF HOME AFFAIRS (HUHA)

Thông tin chung

Mã trường: DNV

Địa chỉ: số 36 Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội

Điện thoại: 024 375 33 659

Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 11 năm 2011

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Nội vụ

Quy mô:

Website: www.truongnoivu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực C00 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
2 7340404 Quản trị nhân lực D01 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
3 7340404 Quản trị nhân lực C22 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
4 7340404 Quản trị nhân lực A00 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
5 7340406 Quản trị văn phòng C00 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
6 7340406 Quản trị văn phòng D01 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
7 7340406 Quản trị văn phòng C20 22.5 Cơ sở tại Hà Nội
8 7340406 Quản trị văn phòng D15 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
9 7380101 Luật A00 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
10 7380101 Luật C00 20.75 Cơ sở tại Hà Nội
11 7380101 Luật A01 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
12 7380101 Luật D01 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
13 7229040-01 CN Văn hóa du lịch C00 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
14 7229040-01 CN Văn hóa du lịch D01 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
15 7229040-01 CN Văn hóa du lịch D15 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
16 7229040-01 CN Văn hóa du lịch C20 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
17 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông C00 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
18 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông D01 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
19 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông D15 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
20 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông C20 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
21 7229040-03 CN Văn hóa doanh nghiệp C00 22 Cơ sở tại Hà Nội
22 7229040-03 CN Văn hóa doanh nghiệp D01 20 Cơ sở tại Hà Nội
23 7229040-03 CN Văn hóa doanh nghiệp D15 20 Cơ sở tại Hà Nội
24 7229040-03 CN Văn hóa doanh nghiệp C20 23 Cơ sở tại Hà Nội
25 7229042 Quản lý văn hóa C00 18 Cơ sở tại Hà Nội
26 7229042 Quản lý văn hóa D01 16 Cơ sở tại Hà Nội
27 7229042 Quản lý văn hóa C20 19 Cơ sở tại Hà Nội
28 7229042 Quản lý văn hóa D15 16 Cơ sở tại Hà Nội
29 7320201 Thông tin - thư viện C00 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
30 7320201 Thông tin - thư viện C20 17.25 Cơ sở tại Hà Nội
31 7320201 Thông tin - thư viện D01 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
32 7320201 Thông tin - thư viện A00 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
33 7310205 Quản lý nhà nước C00 22 Cơ sở tại Hà Nội
34 7310205 Quản lý nhà nước C20 23 Cơ sở tại Hà Nội
35 7310205 Quản lý nhà nước D01 20 Cơ sở tại Hà Nội
36 7310205 Quản lý nhà nước A01 20 Cơ sở tại Hà Nội
37 7310205-01 CN Quản lý nhà nước về kinh tế C00 20.25 Cơ sở tại Hà Nội
38 7310205-01 CN Quản lý nhà nước về kinh tế C20 21.25 Cơ sở tại Hà Nội
39 7310205-01 CN Quản lý nhà nước về kinh tế D01 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
40 7310205-01 CN Quản lý nhà nước về kinh tế A01 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
41 7310205-02 CN Quản lí tài chính công C00 20 Cơ sở tại Hà Nội
42 7310205-02 CN Quản lí tài chính công C20 21 Cơ sở tại Hà Nội
43 7310205-02 CN Quản lí tài chính công D01 18 Cơ sở tại Hà Nội
44 7310205-02 CN Quản lí tài chính công A01 18 Cơ sở tại Hà Nội
45 7310205-03 CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT C00 25 Cơ sở tại Hà Nội
46 7310205-03 CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT C20 26 Cơ sở tại Hà Nội
47 7310205-03 CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT D01 23 Cơ sở tại Hà Nội
48 7310205-03 CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT A01 23 Cơ sở tại Hà Nội
49 7310205-04 CN Thanh tra C00 20.25 Cơ sở tại Hà Nội
50 7310205-04 CN Thanh tra C20 21.25 Cơ sở tại Hà Nội
51 7310205-04 CN Thanh tra D01 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
52 7310205-04 CN Thanh tra A01 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
53 7310201 Chính trị học C00 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
54 7310201 Chính trị học C20 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
55 7310201 Chính trị học D01 17.5 Cơ sở tại Hà Nội
56 7310201 Chính trị học A10 17.5 Cơ sở tại Hà Nội
57 7310201-01 CN Chính sách công C00 16 Cơ sở tại Hà Nội
58 7310201-01 CN Chính sách công C20 17 Cơ sở tại Hà Nội
59 7310201-01 CN Chính sách công D01 14 Cơ sở tại Hà Nội
60 7310201-01 CN Chính sách công A10 15 Cơ sở tại Hà Nội
61 7320303 Lưu trữ học C00 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
62 7320303 Lưu trữ học D01 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
63 7320303 Lưu trữ học C03 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
64 7320303 Lưu trữ học C19 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
65 7480104 Hệ thống thông tin A00 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
66 7480104 Hệ thống thông tin A01 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
67 7480104 Hệ thống thông tin D01 15 Cơ sở tại Hà Nội
68 7480104 Hệ thống thông tin D02 15 Cơ sở tại Hà Nội
69 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 16.5 Cơ sở tại Hà Nội
70 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 16.5 Cơ sở tại Hà Nội
71 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
72 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
73 7340404D Quản trị nhân lực A00 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
74 7340404D Quản trị nhân lực A01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
75 7340404D Quản trị nhân lực C00 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
76 7340404D Quản trị nhân lực D01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
77 7340406D Quản trị văn phòng C00 16.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
78 7340406D Quản trị văn phòng D01 14.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
79 7340406D Quản trị văn phòng C20 17.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
80 7340406D Quản trị văn phòng D15 14.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
81 7380101D Luật A00 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
82 7380101D Luật A01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
83 7380101D Luật C00 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
84 7380101D Luật D01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
85 7229040D-01 CN Văn hóa Du lịch C00 16.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
86 7229040D-01 CN Văn hóa Du lịch C20 17.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
87 7229040D-01 CN Văn hóa Du lịch D01 14.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
88 7229040D-01 CN Văn hóa Du lịch D15 14.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
89 7229042D Quản lý văn hóa C00 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
90 7229042D Quản lý văn hóa D01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
91 7229042D Quản lý văn hóa C20 17 Phân hiệu tại Quảng Nam
92 7229042D Quản lý văn hóa D15 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
93 7310205D Quản lý nhà nước C00 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
94 7310205D Quản lý nhà nước C20 17 Phân hiệu tại Quảng Nam
95 7310205D Quản lý nhà nước D01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
96 7310205D Quản lý nhà nước A01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
97 7310201D-01 CN Chính sách công A10 20 Phân hiệu tại Quảng Nam
98 7310201D-01 CN Chính sách công C00 22 Phân hiệu tại Quảng Nam
99 7310201D-01 CN Chính sách công C20 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
100 7310201D-01 CN Chính sách công D01 20 Phân hiệu tại Quảng Nam
101 7480104D Hệ thống thông tin A00 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
102 7480104D Hệ thống thông tin A01 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
103 7480104D Hệ thống thông tin A16 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
104 7480104D Hệ thống thông tin D01 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
105 7380101H Luật A00 17.5 Cơ sở tại TPHCM
106 7380101H Luật A01 17.5 Cơ sở tại TPHCM
107 7380101H Luật C00 19.5 Cơ sở tại TPHCM
108 7380101H Luật D01 17.5 Cơ sở tại TPHCM
109 7310205H Quản lý nhà nước C00 16 Cơ sở tại TPHCM
110 7310205H Quản lý nhà nước A00 14 Cơ sở tại TPHCM
111 7310205H Quản lý nhà nước A01 14 Cơ sở tại TPHCM
112 7310205H Quản lý nhà nước D01 14 Cơ sở tại TPHCM
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: C22 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 22.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-01
    Tên ngành: CN Văn hóa du lịch
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-01
    Tên ngành: CN Văn hóa du lịch
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-01
    Tên ngành: CN Văn hóa du lịch
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-01
    Tên ngành: CN Văn hóa du lịch
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-02
    Tên ngành: CN Văn hóa truyền thông
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-02
    Tên ngành: CN Văn hóa truyền thông
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-02
    Tên ngành: CN Văn hóa truyền thông
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-02
    Tên ngành: CN Văn hóa truyền thông
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-03
    Tên ngành: CN Văn hóa doanh nghiệp
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-03
    Tên ngành: CN Văn hóa doanh nghiệp
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-03
    Tên ngành: CN Văn hóa doanh nghiệp
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 20 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229040-03
    Tên ngành: CN Văn hóa doanh nghiệp
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 23 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229042
    Tên ngành: Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229042
    Tên ngành: Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229042
    Tên ngành: Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 19 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7229042
    Tên ngành: Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 23 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 20 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-01
    Tên ngành: CN Quản lý nhà nước về kinh tế
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-01
    Tên ngành: CN Quản lý nhà nước về kinh tế
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-01
    Tên ngành: CN Quản lý nhà nước về kinh tế
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-01
    Tên ngành: CN Quản lý nhà nước về kinh tế
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-02
    Tên ngành: CN Quản lí tài chính công
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-02
    Tên ngành: CN Quản lí tài chính công
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 21 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-02
    Tên ngành: CN Quản lí tài chính công
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-02
    Tên ngành: CN Quản lí tài chính công
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-03
    Tên ngành: CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-03
    Tên ngành: CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 26 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-03
    Tên ngành: CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-03
    Tên ngành: CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 23 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-04
    Tên ngành: CN Thanh tra
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-04
    Tên ngành: CN Thanh tra
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-04
    Tên ngành: CN Thanh tra
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310205-04
    Tên ngành: CN Thanh tra
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị học
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị học
    Tổ hợp môn: A10 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310201-01
    Tên ngành: CN Chính sách công
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310201-01
    Tên ngành: CN Chính sách công
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310201-01
    Tên ngành: CN Chính sách công
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310201-01
    Tên ngành: CN Chính sách công
    Tổ hợp môn: A10 - Điểm chuẩn NV1: 15 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: C03 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: C19 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 15 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
  • Mã ngành: 7340404D
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7340404D
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7340404D
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7340404D
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7340406D
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7340406D
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7340406D
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7340406D
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7380101D
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7380101D
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7380101D
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7380101D
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7229040D-01
    Tên ngành: CN Văn hóa Du lịch
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7229040D-01
    Tên ngành: CN Văn hóa Du lịch
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7229040D-01
    Tên ngành: CN Văn hóa Du lịch
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7229040D-01
    Tên ngành: CN Văn hóa Du lịch
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7229042D
    Tên ngành: Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7229042D
    Tên ngành: Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7229042D
    Tên ngành: Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 17 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7229042D
    Tên ngành: Quản lý văn hóa
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7310205D
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7310205D
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 17 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7310205D
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7310205D
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7310201D-01
    Tên ngành: CN Chính sách công
    Tổ hợp môn: A10 - Điểm chuẩn NV1: 20 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7310201D-01
    Tên ngành: CN Chính sách công
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7310201D-01
    Tên ngành: CN Chính sách công
    Tổ hợp môn: C20 - Điểm chuẩn NV1: 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7310201D-01
    Tên ngành: CN Chính sách công
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7480104D
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7480104D
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7480104D
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7480104D
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
  • Mã ngành: 7380101H
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Cơ sở tại TPHCM
  • Mã ngành: 7380101H
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Cơ sở tại TPHCM
  • Mã ngành: 7380101H
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 Cơ sở tại TPHCM
  • Mã ngành: 7380101H
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Cơ sở tại TPHCM
  • Mã ngành: 7310205H
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở tại TPHCM
  • Mã ngành: 7310205H
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại TPHCM
  • Mã ngành: 7310205H
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại TPHCM
  • Mã ngành: 7310205H
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở tại TPHCM