NTU
Đại học Nguyễn Trãi - Nguyen Trai University (NTU)
Thông tin chung
Mã trường: NTU
Địa chỉ: Tòa nhà LADECO 266 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
Điện thoại: 098 192 26 41
Ngày thành lập: Ngày 5 tháng 2 năm 2008
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô:
Website: www.ntu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01, C03, C04, C09 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Hàn | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Anh | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7220209 | Quốc tế học | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C12, C19; C00; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, A00, D01, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, C01, C04, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00, B01, B02, B03 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
13 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, A03, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01, C03, C04, C09 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
- Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Tổ hợp môn: C01, C03, C04, C09 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D63 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D63 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D63 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Quốc tế học
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D63 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: C12, C19; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; D01; A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; D01; A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; D01; A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A01, A00, D01, A07 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00, C01, C04, A07 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7520320
Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: B00, B01, B02, B03 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: A00, A01, A03, A07 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế nội thất
Tổ hợp môn: C01, C03, C04, C09 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm