Điểm chuẩn chính thức Đại học Nguyễn Trãi 2019 chính xác nhất.

Đại học Nguyễn Trãi - Nguyen Trai University (NTU)

Thông tin chung

Mã trường: NTU

Địa chỉ: Tòa nhà LADECO 266 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội

Điện thoại: ‭098 192 26 41

Ngày thành lập: Ngày 5 tháng 2 năm 2008

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô:

Website: www.ntu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa C01, C03, C04, C09 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, C00, D01, D63 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
3 7220209 Ngôn ngữ Hàn A01, C00, D01, D63 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
4 7220209 Ngôn ngữ Anh A01, C00, D01, D63 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
5 7220209 Quốc tế học A01, C00, D01, D63 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
6 7320108 Quan hệ công chúng C12, C19; C00; D01 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A07, C04 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01; A07, C04 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
9 7340301 Kế toán A00; D01; A07, C04 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
10 7480201 Công nghệ thông tin A01, A00, D01, A07 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
11 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, C01, C04, A07 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
12 7520320 Kỹ thuật môi trường B00, B01, B02, B03 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
13 7580101 Kiến trúc A00, A01, A03, A07 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
14 7580108 Thiết kế nội thất C01, C03, C04, C09 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: C01, C03, C04, C09 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D63 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn
    Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D63 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D63 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Quốc tế học
    Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D63 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: C12, C19; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; D01; A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; D01; A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; D01; A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A01, A00, D01, A07 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, C01, C04, A07 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7520320
    Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: B00, B01, B02, B03 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: A00, A01, A03, A07 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế nội thất
    Tổ hợp môn: C01, C03, C04, C09 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm