NTT
Đại học Nguyễn Tất Thành - Nguyen Tat Thanh University (NTT)
Thông tin chung
Mã trường: NTT
Địa chỉ: 300A – Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 028 39 404 759
Ngày thành lập: Ngày 5 tháng 6 năm 2005
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Tập đoàn Dệt May Việt Nam
Quy mô: 1211 giảng viên
Website: www.ntt.edu.vn/web/
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 77200101 | Y khoa | B00 | 20 | |
2 | 7720110 | Y học Dự phòng | B00 | 17 | |
3 | 7720201 | Dược học | A01, B00, D07 | 16 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A01, B00, D08 | 15 | |
5 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
6 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 15 | |
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
8 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
9 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
10 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01 | 15 | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
13 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uông | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
14 | 7310630 | Việt Nam học | C0, D01, D14, D15 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
19 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
20 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô-tô | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
22 | 7510301 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
23 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D14, D15 | 15 | |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quôc | D01, D04, D14, D15 | 15 | |
27 | 7310608 | Đông phương học | D01, D04, D14, D15 | 15 | |
28 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
29 | 7580101 | Kiến trúc | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
30 | 7580108 | Thiết kế Nội thât | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
31 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
32 | 7210205 | Thanh nhạc | N01 | 15 | |
33 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình | N05 | 15 |
- Mã ngành: 77200101
Tên ngành: Y khoa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7720110
Tên ngành: Y học Dự phòng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7520403
Tên ngành: Vật lý Y khoa
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7520212
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ Sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ Thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị Khách sạn
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7810202
Tên ngành: Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uông
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: C0, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị Kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7340404
Tên ngành: Quản trị Nhân lực
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật Kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510203
Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô-tô
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Kỹ thuật Điện - Điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7520118
Tên ngành: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật Xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quôc
Tổ hợp môn: D01, D04, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D01, D04, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế Đồ họa
Tổ hợp môn: H00, H02, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: H00, H02, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế Nội thât
Tổ hợp môn: H00, H02, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7210208
Tên ngành: Piano
Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7210205
Tên ngành: Thanh nhạc
Tổ hợp môn: N01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7210235
Tên ngành: Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình
Tổ hợp môn: N05 - Điểm chuẩn NV1: 15