Điểm chuẩn chính thức Đại học Nguyễn Tất Thành 2019 chính xác nhất.

Đại học Nguyễn Tất Thành - Nguyen Tat Thanh University (NTT)

Thông tin chung

Mã trường: NTT

Địa chỉ: 300A – Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 028 39 404 759

Ngày thành lập: Ngày 5 tháng 6 năm 2005

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Tập đoàn Dệt May Việt Nam

Quy mô: 1211 giảng viên

Website: www.ntt.edu.vn/web/

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 77200101 Y khoa B00 20
2 7720110 Y học Dự phòng B00 17
3 7720201 Dược học A01, B00, D07 16
4 7720301 Điều dưỡng A01, B00, D08 15
5 7520403 Vật lý Y khoa A00, A01, A02, B00 15
6 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00 15
7 7420201 Công nghệ Sinh học A00, B00, D07, D08 15
8 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00, A01, B00, D07 15
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A01, B00, D07 15
10 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, A01, B00, D07 15
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, D01 15
12 7810201 Quản trị Khách sạn A00, A01, C00, D01 16
13 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uông A00, A01, C00, D01 16
14 7310630 Việt Nam học C0, D01, D14, D15 15
15 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 15
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15
17 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15
18 7340404 Quản trị Nhân lực A00, A01, D01, D07 15
19 7380107 Luật Kinh tế A00, A01, D01, D07 15
20 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô-tô A00, A01, D01, D07 15.5
22 7510301 Kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01, D01, D07 15
23 7520118 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp A00, A01, D01, D07 15
24 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, D01, D07 15
25 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D14, D15 15
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quôc D01, D04, D14, D15 15
27 7310608 Đông phương học D01, D04, D14, D15 15
28 7210403 Thiết kế Đồ họa H00, H02, V00, V01 15
29 7580101 Kiến trúc H00, H02, V00, V01 15
30 7580108 Thiết kế Nội thât H00, H02, V00, V01 15
31 7210208 Piano N00 15
32 7210205 Thanh nhạc N01 15
33 7210235 Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình N05 15
  • Mã ngành: 77200101
    Tên ngành: Y khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7720110
    Tên ngành: Y học Dự phòng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7520403
    Tên ngành: Vật lý Y khoa
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7520212
    Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ Sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý Tài nguyên và Môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ Thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị Khách sạn
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7810202
    Tên ngành: Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uông
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C0, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị Kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị Nhân lực
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô-tô
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Kỹ thuật Điện - Điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7520118
    Tên ngành: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật Xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quôc
    Tổ hợp môn: D01, D04, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D01, D04, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế Đồ họa
    Tổ hợp môn: H00, H02, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: H00, H02, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế Nội thât
    Tổ hợp môn: H00, H02, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7210208
    Tên ngành: Piano
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7210205
    Tên ngành: Thanh nhạc
    Tổ hợp môn: N01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7210235
    Tên ngành: Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình
    Tổ hợp môn: N05 - Điểm chuẩn NV1: 15