Điểm chuẩn chính thức Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế 2019 chính xác nhất.

Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế - Hue University - University Of Foreign Languages (HUCFL)

Thông tin chung

Mã trường: DHF

Địa chỉ: 57 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Điện thoại: 0234 3 938 295

Ngày thành lập: Ngày 13 tháng 07 năm 2004

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 sinh viên

Website: hucfl.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 21
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03, D15, D44 17.15
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D15, D45 18.5
4 7310630 Việt Nam học D01, D14, D15 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 17
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D15, D42 15
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D15, D44 16.25
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D15, D45 18.75
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D15, D43 18.75
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D14, D15 20
11 7310601 Quốc tế học D01, D14, D15 17.25
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7140233
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03, D15, D44 - Điểm chuẩn NV1: 17.15
  • Mã ngành: 7140234
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D04, D15, D45 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
    Tổ hợp môn: D01, D02, D15, D42 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7220203
    Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03, D15, D44 - Điểm chuẩn NV1: 16.25
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D04, D15, D45 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D01, D06, D15, D43 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7220210
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7310601
    Tên ngành: Quốc tế học
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17.25