HUCFL
Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế - Hue University - University Of Foreign Languages (HUCFL)
Thông tin chung
Mã trường: DHF
Địa chỉ: 57 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Điện thoại: 0234 3 938 295
Ngày thành lập: Ngày 13 tháng 07 năm 2004
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 sinh viên
Website: hucfl.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 17.15 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 18.5 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 17 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 16.25 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 18.75 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 18.75 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 20 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 17.25 |
- Mã ngành: 7140231
Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7140233
Tên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Tổ hợp môn: D01, D03, D15, D44 - Điểm chuẩn NV1: 17.15 - Mã ngành: 7140234
Tên ngành: Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01, D04, D15, D45 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7220202
Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
Tổ hợp môn: D01, D02, D15, D42 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7220203
Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
Tổ hợp môn: D01, D03, D15, D44 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01, D04, D15, D45 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
Tổ hợp môn: D01, D06, D15, D43 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7220210
Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7310601
Tên ngành: Quốc tế học
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17.25