BUH
Đại học Ngân hàng thành phố Hồ Chí Minh - Banking University of Ho Chi Minh City (BUH)
Thông tin chung
Mã trường: NHS
Địa chỉ: 56 Hoàng Diệu 2, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 38 212 430
Ngày thành lập: Ngày 16 tháng 12 năm 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Ngân hàng nhà nước Việt Nam
Quy mô:
Website: www.buh.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chương trình cử nhân chất lượng cao(Bao gồm ngành Tài Chính - Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | A00,A01,D01,D90 | 18 | ||
2 | 7340201 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)- Tài chính - Ngân hàng | A00,A01,D01,D90 | 19.1 | |
3 | 7340301 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)- Kế toán | A00,A01,D01,D90 | 19.5 | |
4 | 7340101 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)-Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D90 | 20 | |
5 | 7310106 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)-Kinh tế quốc tế | A00,A01,D01,D90 | 20.6 | |
6 | 7380107 | Khối ngành Luật (chương trình đại trà)Luật Kinh tế | D01,D96 | 18.7 | |
7 | 7220201 | Khối ngành Ngôn ngữ (chương trình đại trà)-Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 20.2 | |
8 | 7340405 | Khối ngành quản lý (chương trình đại trà)-Hệ thống thông tin quản lý | A00,A01,D10,D90 | 18.6 |
- Mã ngành:
Tên ngành: Chương trình cử nhân chất lượng cao(Bao gồm ngành Tài Chính - Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh)
Tổ hợp môn: A00,A01,D01,D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)- Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00,A01,D01,D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.1 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)- Kế toán
Tổ hợp môn: A00,A01,D01,D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)-Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00,A01,D01,D90 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7310106
Tên ngành: Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)-Kinh tế quốc tế
Tổ hợp môn: A00,A01,D01,D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.6 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Khối ngành Luật (chương trình đại trà)Luật Kinh tế
Tổ hợp môn: D01,D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.7 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Khối ngành Ngôn ngữ (chương trình đại trà)-Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.2 - Mã ngành: 7340405
Tên ngành: Khối ngành quản lý (chương trình đại trà)-Hệ thống thông tin quản lý
Tổ hợp môn: A00,A01,D10,D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.6