HUMG
Đại học mỏ - địa chất - Hanoi University of Mining and Geology (HUMG)
Thông tin chung
Mã trường: MDA
Địa chỉ: Số 18 Phố Viên - Phường Đức Thắng - Q. Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại: 0243.8388019
Ngày thành lập: 1966
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 705 giảng viên và khoảng 16.000 sinh viên
Website: www.humg.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học mỏ - địa chất năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, D07 | 15 | Tiêu chí phụ: Toán |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 16 | Tiêu chí phụ: Toán |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, A04, A06 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
10 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A00, A01 | 15 | Tiêu chí phụ: Toán |
11 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01, C01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
12 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
13 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01 | 15 | Tiêu chí phụ: Toán |
14 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
- Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520103
Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520201
Tên ngành: Kỹ thuật điện
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520216
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520320
Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520501
Tên ngành: Kỹ thuật địa chất
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, A06 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520502
Tên ngành: Kỹ thuật địa vật lý
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520503
Tên ngành: Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520601
Tên ngành: Kỹ thuật mỏ
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520604
Tên ngành: Kỹ thuật dầu khí
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7520607
Tên ngành: Kỹ thuật tuyển khoáng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Tiêu chí phụ: Toán