ULAW
Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Law (ULAW)
Thông tin chung
Mã trường: LPS
Địa chỉ: Số 2 Nguyễn Tất Thành, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 028 3940 0989
Ngày thành lập: Ngày 30 tháng 03 năm 1996
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
Website: www.hcmulaw.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D84 | 22 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 23 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 21 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01, D01, D03, D06 | 20.5 | |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 21.5 | |
7 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D03, D06 | 19.5 | |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 23 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 | 19 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01, D84 | 22.5 | |
11 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23 | |
12 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03, D06, D69, D70, D87, D88 | 20 | |
13 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 24.5 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D14, D84 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D66 - Điểm chuẩn NV1: 23 - Mã ngành: 7340102
Tên ngành: Quản trị - Luật
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7340102
Tên ngành: Quản trị - Luật
Tổ hợp môn: A01, D01, D03, D06 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 - Mã ngành: 7340102
Tên ngành: Quản trị - Luật
Tổ hợp môn: D84, D87, D88 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D03, D06 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 23 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7380109
Tên ngành: Luật Thương mại quốc tế
Tổ hợp môn: A01, D84 - Điểm chuẩn NV1: 22.5 - Mã ngành: 7380109
Tên ngành: Luật Thương mại quốc tế
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23 - Mã ngành: 7380109
Tên ngành: Luật Thương mại quốc tế
Tổ hợp môn: D03, D06, D69, D70, D87, D88 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7380109
Tên ngành: Luật Thương mại quốc tế
Tổ hợp môn: D66 - Điểm chuẩn NV1: 24.5