Điểm chuẩn chính thức Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Law (ULAW)

Thông tin chung

Mã trường: LPS

Địa chỉ: Số 2 Nguyễn Tất Thành, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 028 3940 0989

Ngày thành lập: Ngày 30 tháng 03 năm 1996

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô:

Website: www.hcmulaw.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 20
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D84 22
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D66 23
4 7340102 Quản trị - Luật A00 21
5 7340102 Quản trị - Luật A01, D01, D03, D06 20.5
6 7340102 Quản trị - Luật D84, D87, D88 21.5
7 7380101 Luật A00, A01, D01, D03, D06 19.5
8 7380101 Luật C00 23
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 19
10 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01, D84 22.5
11 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 23
12 7380109 Luật Thương mại quốc tế D03, D06, D69, D70, D87, D88 20
13 7380109 Luật Thương mại quốc tế D66 24.5
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D14, D84 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D66 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7340102
    Tên ngành: Quản trị - Luật
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7340102
    Tên ngành: Quản trị - Luật
    Tổ hợp môn: A01, D01, D03, D06 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 7340102
    Tên ngành: Quản trị - Luật
    Tổ hợp môn: D84, D87, D88 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D03, D06 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7380109
    Tên ngành: Luật Thương mại quốc tế
    Tổ hợp môn: A01, D84 - Điểm chuẩn NV1: 22.5
  • Mã ngành: 7380109
    Tên ngành: Luật Thương mại quốc tế
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7380109
    Tên ngành: Luật Thương mại quốc tế
    Tổ hợp môn: D03, D06, D69, D70, D87, D88 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7380109
    Tên ngành: Luật Thương mại quốc tế
    Tổ hợp môn: D66 - Điểm chuẩn NV1: 24.5