HLU
Đại học Luật Hà Nội - Hanoi Law University (HLU)
Thông tin chung
Mã trường: LPH
Địa chỉ: 87 Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 024 3835 2630
Ngày thành lập: Ngày 10 tháng 11 năm 1979
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 234 giảng viên và khoảng 15.000 sinh viên
Website: www.hlu.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A01 | 18 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 18.35 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 20.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 21 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 21 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 26.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 22.05 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 20.15 | Tiếng Anh tính hệ số 2, quy về thang điểm 30 theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 22 | |
11 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | A01 | 18.09 | |
12 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | 20.15 |
- Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 18.35 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 26.5 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.05 - Mã ngành: 7380109
Tên ngành: Luật thương mại quốc tế
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.15 Tiếng Anh tính hệ số 2, quy về thang điểm 30 theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo - Mã ngành: 7380109
Tên ngành: Luật thương mại quốc tế
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7380109
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý)
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.09 - Mã ngành: 7380109
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý)
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.15