VNUF
Đại học lâm nghiệp Việt Nam - Vietnam National University of Forestry (VNUF)
Thông tin chung
Mã trường: LNH
Địa chỉ: QL 21, TT. Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
Điện thoại: 024 3384 0233
Ngày thành lập: Ngày 19 tháng 8 năm 1964
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: hơn 3000 sinh viên
Website: www.vnuf.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học lâm nghiệp Việt Nam năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A17; C15; D01 | 0 | |
2 | 72908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt) | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
3 | 72908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh) | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 0 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; C16; C15; D01 | 0 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; D08 | 0 | |
8 | 7420201A | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | A00; A16; B00; D08 | 0 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 0 | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 0 | |
13 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A16; D01; D07 | 0 | |
14 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | D96 | 0 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A16; D01 | 0 | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D96 | 0 | |
17 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | A00; A16; D01 | 0 | |
18 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A16, D01, D96 | 0 | |
19 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 0 | |
20 | 7549001A | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | A00; A16; D01; D07 | 0 | |
21 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A17; C15; D01 | 0 | |
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A17; C15; D01 | 0 | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 0 | |
24 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
25 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D08 | 0 | |
26 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
28 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A16; C15; D01 | 0 | |
29 | 7620201 | Lâm học | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
30 | 7620201A | Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
31 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A17; B00; D01 | 0 | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
33 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
34 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; D08 | 0 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 0 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 0 | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A16, B00, D01 | 0 | |
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 0 |
- Mã ngành: 7210402
Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
Tổ hợp môn: A00; A17; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 72908532
Tên ngành: Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt)
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 72908532A
Tên ngành: Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh)
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: A00; A16; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A16; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; C16; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7420201A
Tên ngành: Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7480104
Tên ngành: Hệ thống thông tin
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7510203
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00; A01; A16; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tổ hợp môn: A00; A01; A16; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7510402
Tên ngành: Công nghệ vật liệu
Tổ hợp môn: A00; A16; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7510402
Tên ngành: Công nghệ vật liệu
Tổ hợp môn: D96 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7520103
Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00; A16; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7520103
Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: D96 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7520103A
Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: A00; A16; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7540104
Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch
Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7549001
Tên ngành: Công nghệ chế biến lâm sản
Tổ hợp môn: A00; A16; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7549001A
Tên ngành: Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: A00; A16; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7580102
Tên ngành: Kiến trúc cảnh quan
Tổ hợp môn: A00; A17; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế nội thất
Tổ hợp môn: A00; A17; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; A16; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620102
Tên ngành: Khuyến nông
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620105
Tên ngành: Chăn nuôi
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620110
Tên ngành: Khoa học cây trồng
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620112
Tên ngành: Bảo vệ thực vật
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620115
Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00; A16; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620201
Tên ngành: Lâm học
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620201A
Tên ngành: Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620202
Tên ngành: Lâm nghiệp đô thị
Tổ hợp môn: A00; A17; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620205
Tên ngành: Lâm sinh
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7620211
Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: A00; C00; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00; C00; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0