Điểm chuẩn chính thức Đại học Kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Thái Nguyên 2019 chính xác nhất.

Đại học Kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Thái Nguyên - Thainguyen University of Economics and Business Administration (TUEBA)

Thông tin chung

Mã trường: DTE

Địa chỉ: Phường Tân Thịnh - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên

Điện thoại: (84) 2083.647685

Ngày thành lập: Năm 2004

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 6431 giảng viên và sinh viên

Website: tueba.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế B00, D08 13
2 7310101 Kinh tế A01; D01 13
3 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, D10 13
4 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, C04, D01 13
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 13
6 7340115 Marketing D10 13
7 7340115 Marketing A00; C04; D01 13
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 13
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01; D07 13
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 13
11 7340403 Quản lý công A00, A01, C01, D01 13
12 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 13
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, C04, D01, D01 13
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310104
    Tên ngành: Kinh tế đầu tư
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310105
    Tên ngành: Kinh tế phát triển
    Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A00; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340403
    Tên ngành: Quản lý công
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; C00; D01; D14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A01, C04, D01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13