TUEBA
Đại học Kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Thái Nguyên - Thainguyen University of Economics and Business Administration (TUEBA)
Thông tin chung
Mã trường: DTE
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại: (84) 2083.647685
Ngày thành lập: Năm 2004
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 6431 giảng viên và sinh viên
Website: tueba.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Thái Nguyên năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | B00, D08 | 13 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01 | 13 | |
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D10 | 13 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, C04, D01 | 13 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
6 | 7340115 | Marketing | D10 | 13 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; C04; D01 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 13 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; D07 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 13 | |
11 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 | 13 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, C04, D01, D01 | 13 |
- Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310104
Tên ngành: Kinh tế đầu tư
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310105
Tên ngành: Kinh tế phát triển
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing
Tổ hợp môn: D10 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing
Tổ hợp môn: A00; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: C01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340403
Tên ngành: Quản lý công
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00; C00; D01; D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A01, C04, D01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13