UEH
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh - University of Economics Ho Chi Minh City (UEH)
Thông tin chung
Mã trường: KSA
Địa chỉ: 59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 38295299
Ngày thành lập: 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 16.440 sinh viên
Website: www.ueh.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 20.7 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 21.7 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 22.4 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 20.4 | |
8 | 7310101_01 | Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng | A00; A01; D01; D96 | 20.7 | |
9 | 7310101_02 | Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
10 | 7310101_03 | Chuyên ngành Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
11 | 7340101_01 | Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7340120_01 | Chuyên ngành Ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 22.6 | |
13 | 7810103_01 | Chuyên ngành Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
14 | 7810201_01 | Chuyên ngành Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | |
15 | 7810201_02 | Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
16 | 7340201_01 | Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18.8 | |
17 | 7340201_02 | Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 21.2 | |
18 | 7340201_03 | Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | 7340201_04 | Chuyên ngành Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
20 | 7340201_05 | Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | 7340201_06 | Chuyên ngành Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
22 | 7340201_07 | Chuyên ngành Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 21.3 | |
23 | 7310108_01 | Chuyên ngành Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19.2 | |
24 | 7310107_01 | Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19.3 | |
25 | 7340405_01 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
26 | 7340405_02 | Chuyên ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.2 | |
27 | 7340405_03 | Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
28 | 7480103_01 | Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
29 | 7220201_01 | Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 22.5 | |
30 | 7380101_01 | Chuyên ngành Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 20.3 | |
31 | 7380101_02 | Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
32 | 7340403_01 | Chuyên ngành Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 17.5 |
- Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 20.7 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.4 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 22.8 - Mã ngành: 7340121
Tên ngành: Kinh doanh thương mại
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.7 - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 22.4 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 20.4 - Mã ngành: 7310101_01
Tên ngành: Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.7 - Mã ngành: 7310101_02
Tên ngành: Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7310101_03
Tên ngành: Chuyên ngành Kinh tế chính trị
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7340101_01
Tên ngành: Chuyên ngành Quản trị bệnh viện
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340120_01
Tên ngành: Chuyên ngành Ngoại thương
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 22.6 - Mã ngành: 7810103_01
Tên ngành: Chuyên ngành Quản trị lữ hành
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.6 - Mã ngành: 7810201_01
Tên ngành: Chuyên ngành Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 22.2 - Mã ngành: 7810201_02
Tên ngành: Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.4 - Mã ngành: 7340201_01
Tên ngành: Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 18.8 - Mã ngành: 7340201_02
Tên ngành: Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.2 - Mã ngành: 7340201_03
Tên ngành: Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340201_04
Tên ngành: Chuyên ngành Thị trường chứng khoán
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7340201_05
Tên ngành: Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340201_06
Tên ngành: Chuyên ngành Đầu tư tài chính
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7340201_07
Tên ngành: Chuyên ngành Tài chính quốc tế
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.3 - Mã ngành: 7310108_01
Tên ngành: Chuyên ngành Toán tài chính
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 19.2 - Mã ngành: 7310107_01
Tên ngành: Chuyên ngành Thống kê kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 19.3 - Mã ngành: 7340405_01
Tên ngành: Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7340405_02
Tên ngành: Chuyên ngành Thương mại điện tử
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.2 - Mã ngành: 7340405_03
Tên ngành: Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7480103_01
Tên ngành: Chuyên ngành Công nghệ phần mềm
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7220201_01
Tên ngành: Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại
Tổ hợp môn: D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 22.5 - Mã ngành: 7380101_01
Tên ngành: Chuyên ngành Luật kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.3 - Mã ngành: 7380101_02
Tên ngành: Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 - Mã ngành: 7340403_01
Tên ngành: Chuyên ngành Quản lý công
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.5