Điểm chuẩn chính thức Đại học Kinh tế quốc dân 2019 chính xác nhất.

Đại học Kinh tế quốc dân - National Economics University (NEU)

Thông tin chung

Mã trường: KHA

Địa chỉ: 207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại: 024 3628 0280

Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 1 năm 1956

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 1228 giảng viên và khoảng 45.000 sinh viên

Website: www.neu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 33.65  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.75  
3 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; B00; D01 24.85  
4 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 24.45  
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 26.15  
6 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 23.75  
7 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 24.15  
8 7320108 Quan hệ công chúng A01; C03; C04; D01 25.50  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.25  
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 25.60  
11 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 23.85  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.15  
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 25.10  
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.60  
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.00  
16 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 23.35  
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.35  
18 7340401 Khoa học quản lý A00; A01; D01; D07 23.60  
19 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 23.35  
20 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 24.90  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 24.30  
22 7340409 Quản lý dự án A00; A01; B00; D01 24.40  
23 7380101 Luật   23.10  
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 24.50  
25 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 23.70  
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.10  
27 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 26.00  
28 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 22.60  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24.85  
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.40  
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D07 22.65  
32 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 22.30  
33 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 22.50  
34 EBBA Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) A00; A01; D01; D07 24.25  
35 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07; D09 31.00  
36 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 23.50  
37 EP03 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)   23.00  
38 EP04 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)   24.65  
39 EP05 Kinh doanh số (E-BDB)   23.35  
40 EP06 Phân tích kinh doanh (BA)   23.35  
41 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)   23.15  
42 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)   22.75  
43 EP09 Công nghệ tài chính (BFT)   22.75  
44 EP10 Đầu tư tài chính (BFI - TA hệ số 2)   31.75  
45 EP11 Quản trị khách sạn QT (IHME - TA hệ số 2)   31.75  
46 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP)   21.50  
47 POHE Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - TA hệ số 2)   31.75  
- - - - - -
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01; D01; D09; D10 - Điểm chuẩn NV1: 33.65
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.75
  • Mã ngành: 7310104
    Tên ngành: Kinh tế đầu tư
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 24.85
  • Mã ngành: 7310105
    Tên ngành: Kinh tế phát triển
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.45
  • Mã ngành: 7310106
    Tên ngành: Kinh tế quốc tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 26.15
  • Mã ngành: 7310107
    Tên ngành: Thống kê kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 23.75
  • Mã ngành: 7310108
    Tên ngành: Toán kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.15
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: A01; C03; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 25.50
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 25.25
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 25.60
  • Mã ngành: 7340116
    Tên ngành: Bất động sản
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 23.85
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 26.15
  • Mã ngành: 7340121
    Tên ngành: Kinh doanh thương mại
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 25.10
  • Mã ngành: 7340122
    Tên ngành: Thương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 25.60
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 25.00
  • Mã ngành: 7340204
    Tên ngành: Bảo hiểm
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 23.35
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 25.35
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 23.60
  • Mã ngành: 7340403
    Tên ngành: Quản lý công
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 23.35
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.90
  • Mã ngành: 7340405
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.30
  • Mã ngành: 7340409
    Tên ngành: Quản lý dự án
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 24.40
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật 
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 23.10
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.50
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 23.70
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.10
  • Mã ngành: 7510605
    Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 26.00
  • Mã ngành: 7620115
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.60
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.85
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 25.40
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 22.65
  • Mã ngành: 7850102
    Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.30
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 22.50
  • Mã ngành: EBBA
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 24.25
  • Mã ngành: EP01
    Tên ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2)
    Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn NV1: 31.00
  • Mã ngành: EP02
    Tên ngành: Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 23.50
  • Mã ngành: EP03
    Tên ngành: Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh(DSEB)
    Điểm chuẩn NV1: 23.00
  • Mã ngành: EP04
    Tên ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
    Điểm chuẩn NV1: 24.65
  • Mã ngành: EP05
    Tên ngành: Kinh doanh số (E-BDB)
    Điểm chuẩn NV1: 23.35
  • Mã ngành: EP06
    Tên ngành: Phân tích kinh doanh (BA)
    Điểm chuẩn NV1: 23.35
  • Mã ngành: EP07
    Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)
    Điểm chuẩn NV1: 23.15
  • Mã ngành: EP08
    Tên ngành: Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)
    Điểm chuẩn NV1: 22.75
  • Mã ngành: EP09
    Tên ngành: Công nghệ tài chính (BFT - TA hệ số 2)
    Điểm chuẩn NV1: 22.75
  • Mã ngành: EP10
    Tên ngành: Đầu tư tài chính (BFI - TA hệ số 2)
    Điểm chuẩn NV1: 31.75
  • Mã ngành: EP11
    Tên ngành: Quản trị khách sạn QT (IHME - TA hệ số 2)
    Điểm chuẩn NV1: 33.35
  • Mã ngành: EPMP
    Tên ngành: Quản lý công và Chính sách (E-PMP)
    Điểm chuẩn NV1: 21.50
  • Mã ngành: POHE
    Tên ngành: Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2)
    Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn NV1: 31.75