Điểm chuẩn chính thức Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - University of Economics and Law (UEL)

Thông tin chung

Mã trường: QSK

Địa chỉ: Số 669 Đường Quốc lộ 1, Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 372 44 551

Ngày thành lập: Ngày 24 tháng 03 năm 2010

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 sinh viên

Website: uel.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 401 Kinh tế (Kinh tế học) A00, A01, D01 21.5
2 7310101 401C Kinh tế (Kinh tế học) (chất lượng cao) A00, A01, D01 19
3 7310101 403 Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) A00, A01, D01 20.5
4 7310101 403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) (chất lượng cao) A00, A01, D01 19
5 7310101 403 BT Kinh tế (Kinh tế và Quản lý công) (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Ben Tre) A00, A01, D01 18.5
6 7310106 402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) A00, A01, D01 23.6
7 7310106 402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) (chất lượng cao) A00, A01, D01 23.15
8 7310108 413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00, A01, D01 18
9 7340101 407 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22.6
10 7340101 407C Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.4
11 7340101 407CA Quản trị kinh doanh (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 20.25
12 7340115 410 Marketing A00, A01, D01 23
13 7340115 410C Marketing (chất lượng cao) A00, A01, D01 22.3
14 7340120 408 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.5
15 7340120 408C Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao) A00, A01, D01 23
16 7340120 408CA Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 22
17 7340122 411 Thương mại điện tử A00, A01, D01 22.5
18 7340122 411C Thương mại điện tử (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.2
19 7340201 404 T ài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 20.5
20 7340201 404C Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01 19.75
21 7340201 404CA Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 18.75
22 7340201 404 BT Tài chính - Ngân hàng (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Ben Tre) A00, A01, D01 18.5
23 7340301 405 Ke toán A00, A01, D01 21.75
24 7340301 405C Ke toán (chất lượng cao) A00, A01, D01 20.4
25 7340301 405CA Ke toán (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 19.25
26 7340302 409 Kiêm toán A00, A01, D01 22
27 7340302 409C Kiêm toán ( chất lượng cao) A00, A01, D01 21
28 7340405 406 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 21.25
29 7340405 406C Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) A00, A01, D01 20.15
30 7380101 503 Luật dân sự A00, A01, D01 19
31 7380101 503C Luật dân sự (chất lượng cao) A00, A01, D01 19
32 7380101 504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 19
33 7380101 504C Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01 18.5
34 7380107 501 Luật kinh doanh A00, A01, D01 21.5
35 7380107 501C Luật kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, D01 21
36 7380107 502 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01 22
37 7380107 502C Luật thương mại quốc tế (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.75
  • Mã ngành: 7310101 401
    Tên ngành: Kinh tế (Kinh tế học)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7310101 401C
    Tên ngành: Kinh tế (Kinh tế học) (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7310101 403
    Tên ngành: Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 7310101 403C
    Tên ngành: Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7310101 403 BT
    Tên ngành: Kinh tế (Kinh tế và Quản lý công) (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Ben Tre)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7310106 402
    Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.6
  • Mã ngành: 7310106 402C
    Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.15
  • Mã ngành: 7310108 413
    Tên ngành: Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340101 407
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.6
  • Mã ngành: 7340101 407C
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.4
  • Mã ngành: 7340101 407CA
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (chất lượng cao bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7340115 410
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7340115 410C
    Tên ngành: Marketing (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.3
  • Mã ngành: 7340120 408
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.5
  • Mã ngành: 7340120 408C
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7340120 408CA
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7340122 411
    Tên ngành: Thương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.5
  • Mã ngành: 7340122 411C
    Tên ngành: Thương mại điện tử (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.2
  • Mã ngành: 7340201 404
    Tên ngành: T ài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 7340201 404C
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7340201 404CA
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7340201 404 BT
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Ben Tre)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7340301 405
    Tên ngành: Ke toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
  • Mã ngành: 7340301 405C
    Tên ngành: Ke toán (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.4
  • Mã ngành: 7340301 405CA
    Tên ngành: Ke toán (chất lượng cao bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7340302 409
    Tên ngành: Kiêm toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7340302 409C
    Tên ngành: Kiêm toán ( chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7340405 406
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7340405 406C
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.15
  • Mã ngành: 7380101 503
    Tên ngành: Luật dân sự
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7380101 503C
    Tên ngành: Luật dân sự (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7380101 504
    Tên ngành: Luật Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7380101 504C
    Tên ngành: Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7380107 501
    Tên ngành: Luật kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7380107 501C
    Tên ngành: Luật kinh doanh (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7380107 502
    Tên ngành: Luật thương mại quốc tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7380107 502C
    Tên ngành: Luật thương mại quốc tế (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.75