Điểm chuẩn chính thức Đại học Kinh tế kỹ thuật - công nghiệp 2019 chính xác nhất.

Đại học Kinh tế kỹ thuật - công nghiệp - University of Economics - Technology for Industries (UNETI)

Thông tin chung

Mã trường: DKK

Địa chỉ: 456 Phố Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại: 024 3862 1504

Ngày thành lập: 1956

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Công Thương

Quy mô: 550 giảng viên và trên 23.000 sinh viên

Website: www.uneti.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế kỹ thuật - công nghiệp năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Hà Nội
2 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15.75 Cơ sở Hà Nội
4 7340301 Ke toán A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (ngành mới) A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Hà Nội
6 7480201 Cồng nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
7 7510201 Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Hà Nội
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (ngành mới) A00; A01; C01; D01 15.75 Cơ sở Hà Nội
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.75 Cơ sở Hà Nội
10 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 16.25 Cơ sở Hà Nội
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Hà Nội
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội
13 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở Hà Nội
14 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
16 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
18 7340301 Ke toán A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
19 7480201 Cồng nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
20 7510201 Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
22 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
23 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
24 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 14 Cơ sở Nam Định
25 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
26 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.75 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7340121
    Tên ngành: Kinh doanh thương mại
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.75 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Ke toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (ngành mới)
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Cồng nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (ngành mới)
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.75 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7540202
    Tên ngành: Công nghệ sợi, dệt
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: Công nghệ dệt, may
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở Hà Nội
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7340121
    Tên ngành: Kinh doanh thương mại
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Ke toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Cồng nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7540202
    Tên ngành: Công nghệ sợi, dệt
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Cơ sở Nam Định
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: Công nghệ dệt, may
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở Nam Định