HCE
Đại học Kinh tế Đại học Huế - University of Economics – Hue University) (HCE)
Thông tin chung
Mã trường: DHK
Địa chỉ: Nhà C, số 99 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế.
Điện thoại: (0234) 3691333
Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 9 năm 2002
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 4000 sinh viên
Website: hce.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Huế năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
2 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
3 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
7 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 14.5 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | 14.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
11 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D03 | 14.5 | |
14 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | 13 | |
15 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng CLC | A00, A01, C15, D01 | 13 | |
16 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
17 | 7349002 | Quản trị kinh doanh CLC | A00, A01, C15, D01 | 13 | |
18 | 7310101CL | Kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
19 | 7340302CL | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
20 | 7340405CL | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C15, D01 | 13 | |
21 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 14.5 | |
22 | 7340201CL | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C15, D01 | 14.5 |
- Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620115
Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620114
Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340302
Tên ngành: Kiểm toán
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340405
Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310107
Tên ngành: Thống kê kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340121
Tên ngành: Kinh doanh thương mại
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7340122
Tên ngành: Thương mại điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7340404
Tên ngành: Quản trị nhân lực
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7310102
Tên ngành: Kinh tế chính trị
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7349001
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng CLC
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7903124
Tên ngành: Song ngành Kinh tế - Tài chính
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7349002
Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310101CL
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340302CL
Tên ngành: Kiểm toán
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340405CL
Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340101CL
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7340201CL
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5