Điểm chuẩn chính thức Đại học Kinh tế Đại học Huế 2019 chính xác nhất.

Đại học Kinh tế Đại học Huế - University of Economics – Hue University) (HCE)

Thông tin chung

Mã trường: DHK

Địa chỉ: Nhà C, số 99 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế.

Điện thoại: (0234) 3691333

Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 9 năm 2002

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 4000 sinh viên

Website: hce.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Huế năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, A16, D01 13
2 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, A16, D01 13
3 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, A16, D01 13
4 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D01 15.5
5 7340302 Kiểm toán A00, A01, A16, D01 15.5
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, A16, D01 13
7 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, A16, D01 13
8 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C15, D01 14.5
9 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C15, D01 14.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 16.5
11 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 16.5
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C15, D01 16.5
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03 14.5
14 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, C15, D01 13
15 7349001 Tài chính - Ngân hàng CLC A00, A01, C15, D01 13
16 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính A00, A01, A16, D01 13
17 7349002 Quản trị kinh doanh CLC A00, A01, C15, D01 13
18 7310101CL Kinh tế A00, A01, A16, D01 13
19 7340302CL Kiểm toán A00, A01, A16, D01 15.5
20 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C15, D01 13
21 7340101CL Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 14.5
22 7340201CL Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C15, D01 14.5
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620115
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620114
    Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7340302
    Tên ngành: Kiểm toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7340405
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310107
    Tên ngành: Thống kê kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340121
    Tên ngành: Kinh doanh thương mại
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7340122
    Tên ngành: Thương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7310102
    Tên ngành: Kinh tế chính trị
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7349001
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng CLC
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7903124
    Tên ngành: Song ngành Kinh tế - Tài chính
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7349002
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310101CL
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340302CL
    Tên ngành: Kiểm toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7340405CL
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340101CL
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7340201CL
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5