UAH
Đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh - University of Architecture Ho Chi Minh City (UAH)
Thông tin chung
Mã trường: KTS
Địa chỉ: 196 Pasteur, Quận 3
Điện thoại: 028 3822 2748
Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 10 năm 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ xây dựng
Quy mô: 396 giảng viên và 4939 sinh viên
Website: www.uah.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 17.5 | CƠ SỞ TP HCM |
2 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15.5 | CƠ SỞ TP HCM |
3 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 16 | CƠ SỞ TP HCM |
4 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 21 | CƠ SỞ TP HCM |
5 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01 | 19.2 | CƠ SỞ TP HCM |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01 | 18.3 | CƠ SỞ TP HCM |
7 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | V00, V01 | 19.5 | CƠ SỞ TP HCM |
8 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 20.7 | CƠ SỞ TP HCM |
9 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01, H02 | 19.2 | CƠ SỞ TP HCM |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01, H06 | 22 | CƠ SỞ TP HCM |
11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01, H06 | 21.3 | CƠ SỞ TP HCM |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
13 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 18.2 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 15.7 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT |
16 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 16.1 | CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT |
- Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7580210
Tên ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7580302
Tên ngành: Quản lý xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 21 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7580102
Tên ngành: Kiến trúc cảnh quan
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 19.2 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7580105
Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 18.3 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7210110
Tên ngành: Mỹ thuật đô thị
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế nội thất
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 20.7 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7210402
Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
Tổ hợp môn: H01, H02 - Điểm chuẩn NV1: 19.2 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Tổ hợp môn: H01, H06 - Điểm chuẩn NV1: 22 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: Thiết kế thời trang
Tổ hợp môn: H01, H06 - Điểm chuẩn NV1: 21.3 CƠ SỞ TP HCM - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 CƠ SỞ TP CẦN THƠ - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 18.2 CƠ SỞ TP CẦN THƠ - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế nội thất
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 15.7 CƠ SỞ TP CẦN THƠ - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 16.1 CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT