Điểm chuẩn chính thức Đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh - University of Architecture Ho Chi Minh City (UAH)

Thông tin chung

Mã trường: KTS

Địa chỉ: 196 Pasteur, Quận 3

Điện thoại: 028 3822 2748

Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 10 năm 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ xây dựng

Quy mô: 396 giảng viên và 4939 sinh viên

Website: www.uah.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 17.5 CƠ SỞ TP HCM
2 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 15.5 CƠ SỞ TP HCM
3 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01 16 CƠ SỞ TP HCM
4 7580101 Kiến trúc V00, V01 21 CƠ SỞ TP HCM
5 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V01 19.2 CƠ SỞ TP HCM
6 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01 18.3 CƠ SỞ TP HCM
7 7210110 Mỹ thuật đô thị V00, V01 19.5 CƠ SỞ TP HCM
8 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01 20.7 CƠ SỞ TP HCM
9 7210402 Thiết kế công nghiệp H01, H02 19.2 CƠ SỞ TP HCM
10 7210403 Thiết kế đồ họa H01, H06 22 CƠ SỞ TP HCM
11 7210404 Thiết kế thời trang H01, H06 21.3 CƠ SỞ TP HCM
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 15 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
13 7580101 Kiến trúc V00, V01 18.2 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
14 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01 15.7 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 15 CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT
16 7580101 Kiến trúc V00, V01 16.1 CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7580210
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7580302
    Tên ngành: Quản lý xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 21 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7580102
    Tên ngành: Kiến trúc cảnh quan
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 19.2 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7580105
    Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 18.3 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7210110
    Tên ngành: Mỹ thuật đô thị
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế nội thất
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 20.7 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7210402
    Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
    Tổ hợp môn: H01, H02 - Điểm chuẩn NV1: 19.2 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: H01, H06 - Điểm chuẩn NV1: 22 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: Thiết kế thời trang
    Tổ hợp môn: H01, H06 - Điểm chuẩn NV1: 21.3 CƠ SỞ TP HCM
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 18.2 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế nội thất
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 15.7 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 16.1 CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT