Điểm chuẩn chính thức Đại học Kiểm sát Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Kiểm sát Hà Nội - Hanoi Procuratorate University (HPU)

Thông tin chung

Mã trường: DKS

Địa chỉ: Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà Nội.

Điện thoại: (024)33581500

Ngày thành lập: 1970

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: hơn 1500 sinh viên

Website: www.tks.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 20.9 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc(Nam)
2 7380101 Luật A01 19.3 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc (Nam)
3 7380101 Luật C00 25.5 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc (Nam)
4 7380101 Luật D01 20.2 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc (Nam)
5 7380101 Luật (Nữ) A00 20.6 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc
6 7380101 Luật (Nữ) A01 17 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc
7 7380101 Luật (Nữ) C00 26.75 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc
8 7380101 Luật (Nữ) D01 22.4 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc
9 7380101 Luật A00 19.6 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Nam)
10 7380101 Luật A01 16.5 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Nam)
11 7380101 Luật C00 23 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Nam)
12 7380101 Luật D01 18.8 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Nam)
13 7380101 Luật (Nữ) A00 19.65 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam
14 7380101 Luật (Nữ) A01 18.65 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam
15 7380101 Luật (Nữ) C00 24.42 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam
16 7380101 Luật (Nữ) D01 20.8 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 20.9 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc(Nam)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.3 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc (Nam)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25.5 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc (Nam)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.2 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc (Nam)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật (Nữ)
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 20.6 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật (Nữ)
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật (Nữ)
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 26.75 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật (Nữ)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.4 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 19.6 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Nam)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Nam)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 23 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Nam)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.8 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Nam)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật (Nữ)
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật (Nữ)
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.65 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật (Nữ)
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.42 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật (Nữ)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.8 Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam