HMTU
Đại học kĩ thuật y tế Hải Dương - HAI DUONG MEDICAL TECHNICAL UNIVERSITY (HMTU)
Thông tin chung
Mã trường: DKY
Địa chỉ: Số 1, Đường Vũ Hựu, thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Điện thoại: 0220 3891 799
Ngày thành lập: Ngày 12 tháng 7 năm 2007
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ y tế
Quy mô:
Website: www.hmtu.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học kĩ thuật y tế Hải Dương năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 21.9 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 18 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 19.35 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 18 | |
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 17 | |
6 | 7860202 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.45 | Thí sinh mức 20,45 điểm:- Thí sinh có điểm môn Toán ≥ 7,20 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Toán ≥ 6,20, điểm môn Lý ≥ 7,50 trúng tuyển. |
7 | 7860202 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.8 |
- Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Y khoa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.9 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7720601
Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.35 - Mã ngành: 7720602
Tên ngành: Kỹ thuật hình ảnh y học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7720603
Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7860202
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.45 Thí sinh mức 20,45 điểm:- Thí sinh có điểm môn Toán ≥ 7,20 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Toán ≥ 6,20, điểm môn Lý ≥ 7,50 trúng tuyển. - Mã ngành: 7860202
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.8