dhktyduocdn
Đại học kĩ thuật Y dược Đà nẵng - Da Nang university of medical technology and pharmacy (dhktyduocdn)
Thông tin chung
Mã trường: YDN
Địa chỉ: 99 Hùng Vương, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 3835 380
Ngày thành lập: 1963
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ y tế
Quy mô:
Website: www.daotao.dhktyduocdn.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học kĩ thuật Y dược Đà nẵng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.65 | SI >= 6.25;TTNV |
2 | 7720201 | Dược học | B00 | 21.15 | HO >= 6.25;TTNV |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 18.5 | SI >= 5;TTNV |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 18.5 | SI >= 6;TTNV |
5 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 17.8 | SI >= 4.5;TTNV |
6 | 7720301D | Điều dưỡng phụ sản | B00 | 17.5 | SI >= 5;TTNV |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.25 | SI >= 6.75;TTNV |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 19.5 | SI >= 5.5;TTNV |
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19 | SI >= 5.5;TTNV |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 16 | SI >= 5.25;TTNV |
- Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Y khoa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.65 SI >= 6.25;TTNV - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.15 HO >= 6.25;TTNV - Mã ngành: 7720301A
Tên ngành: Điều dưỡng đa khoa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 SI >= 5;TTNV - Mã ngành: 7720301B
Tên ngành: Điều dưỡng nha khoa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 SI >= 6;TTNV - Mã ngành: 7720301C
Tên ngành: Điều dưỡng gây mê hồi sức
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 17.8 SI >= 4.5;TTNV - Mã ngành: 7720301D
Tên ngành: Điều dưỡng phụ sản
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 SI >= 5;TTNV - Mã ngành: 7720601
Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 SI >= 6.75;TTNV - Mã ngành: 7720602
Tên ngành: Kỹ thuật hình ảnh y học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 SI >= 5.5;TTNV - Mã ngành: 7720603
Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19 SI >= 5.5;TTNV - Mã ngành: 7720701
Tên ngành: Y tế công cộng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 16 SI >= 5.25;TTNV