Điểm chuẩn chính thức Đại học kĩ thuật Y dược Đà nẵng 2019 chính xác nhất.

Đại học kĩ thuật Y dược Đà nẵng - Da Nang university of medical technology and pharmacy (dhktyduocdn)

Thông tin chung

Mã trường: YDN

Địa chỉ: 99 Hùng Vương, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng

Điện thoại: 0236 3835 380

Ngày thành lập: 1963

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ y tế

Quy mô:

Website: www.daotao.dhktyduocdn.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học kĩ thuật Y dược Đà nẵng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 22.65 SI >= 6.25;TTNV
2 7720201 Dược học B00 21.15 HO >= 6.25;TTNV
3 7720301A Điều dưỡng đa khoa B00 18.5 SI >= 5;TTNV
4 7720301B Điều dưỡng nha khoa B00 18.5 SI >= 6;TTNV
5 7720301C Điều dưỡng gây mê hồi sức B00 17.8 SI >= 4.5;TTNV
6 7720301D Điều dưỡng phụ sản B00 17.5 SI >= 5;TTNV
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20.25 SI >= 6.75;TTNV
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 19.5 SI >= 5.5;TTNV
9 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 19 SI >= 5.5;TTNV
10 7720701 Y tế công cộng B00 16 SI >= 5.25;TTNV
  • Mã ngành: 7720101
    Tên ngành: Y khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.65 SI >= 6.25;TTNV
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.15 HO >= 6.25;TTNV
  • Mã ngành: 7720301A
    Tên ngành: Điều dưỡng đa khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 SI >= 5;TTNV
  • Mã ngành: 7720301B
    Tên ngành: Điều dưỡng nha khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 SI >= 6;TTNV
  • Mã ngành: 7720301C
    Tên ngành: Điều dưỡng gây mê hồi sức
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 17.8 SI >= 4.5;TTNV
  • Mã ngành: 7720301D
    Tên ngành: Điều dưỡng phụ sản
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 SI >= 5;TTNV
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 SI >= 6.75;TTNV
  • Mã ngành: 7720602
    Tên ngành: Kỹ thuật hình ảnh y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 SI >= 5.5;TTNV
  • Mã ngành: 7720603
    Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19 SI >= 5.5;TTNV
  • Mã ngành: 7720701
    Tên ngành: Y tế công cộng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 16 SI >= 5.25;TTNV